GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Eastleigh

Thuộc giải đấu: Hạng Tư Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1949

Huấn luyện viên: Kelvin Davis

Sân vận động: Silverlake Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Altrincham

Altrincham

Eastleigh

Eastleigh

0 : 0

0 : 0

Eastleigh

Eastleigh

0-0

04/01

3-2

04/01

Basford United

Basford United

Eastleigh

Eastleigh

1 : 4

0 : 1

Eastleigh

Eastleigh

3-2

0.97 +1.0 0.82

0.96 3.25 0.82

0.96 3.25 0.82

10/12

0-0

10/12

Hanwell Town

Hanwell Town

Eastleigh

Eastleigh

1 : 2

1 : 0

Eastleigh

Eastleigh

0-0

0.82 +1.25 0.97

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

12/10

4-8

12/10

Eastleigh

Eastleigh

Southend United

Southend United

0 : 1

0 : 0

Southend United

Southend United

4-8

0.87 +0.25 0.97

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

16/01

0-6

16/01

Eastleigh

Eastleigh

Newport County

Newport County

1 : 3

0 : 1

Newport County

Newport County

0-6

0.90 +0 0.92

0.94 3.0 0.94

0.94 3.0 0.94

06/01

9-5

06/01

Newport County

Newport County

Eastleigh

Eastleigh

1 : 1

0 : 0

Eastleigh

Eastleigh

9-5

-0.95 -0.75 0.85

0.81 3.0 0.97

0.81 3.0 0.97

09/12

7-5

09/12

Eastleigh

Eastleigh

Aldershot Town

Aldershot Town

2 : 2

1 : 0

Aldershot Town

Aldershot Town

7-5

03/12

1-2

03/12

Eastleigh

Eastleigh

Reading

Reading

2 : 1

1 : 0

Reading

Reading

1-2

04/11

4-10

04/11

Eastleigh

Eastleigh

Boreham Wood

Boreham Wood

5 : 1

3 : 1

Boreham Wood

Boreham Wood

4-10

14/10

5-6

14/10

Eastleigh

Eastleigh

Dover Athletic

Dover Athletic

1 : 0

0 : 0

Dover Athletic

Dover Athletic

5-6

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Chris Maguire Tiền đạo

4 3 1 1 0 36 Tiền đạo

9

Paul McCallum Tiền đạo

4 3 0 2 0 32 Tiền đạo

6

Ludwig Francillette Hậu vệ

4 2 0 1 0 26 Hậu vệ

1

Joe McDonnell Thủ môn

11 0 1 0 0 31 Thủ môn

14

Lee Hodson Hậu vệ

4 0 1 0 0 34 Hậu vệ

8

Jake Taylor Tiền vệ

4 0 1 1 0 34 Tiền vệ

20

Scott Quigley Tiền đạo

4 0 1 1 0 33 Tiền đạo

13

Tommy Scott Thủ môn

4 0 0 0 0 26 Thủ môn

16

Solomon Nwabuokei Tiền vệ

3 0 0 0 0 29 Tiền vệ

19

Corey Panter Hậu vệ

4 0 0 0 0 25 Hậu vệ