Cúp Quốc Gia Algeria - 29/03/2024 21:00
SVĐ: Stade du 19 Mai 1956
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1 1/2 0.95
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
7.00 5.25 1.28
0.85 8.5 0.95
- - -
- - -
0.97 1/2 0.82
0.86 1.0 0.85
- - -
- - -
9.00 2.30 1.80
- - -
- - -
- - -
-
-
45’
Đang cập nhật
B. Dib
-
80’
Đang cập nhật
A. Khaldi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
48%
52%
4
3
0
1
350
377
8
16
3
6
0
1
Annaba CS Constantine
Annaba 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 CS Constantine
Huấn luyện viên: Abdelkader Amrani
Tạm thời chưa có dữ liệu
Annaba
CS Constantine
Annaba
CS Constantine
40% 0% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Annaba
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2024 |
CA Batna Annaba |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.82 1.75 0.84 |
T
|
X
|
|
02/02/2024 |
Annaba SA Sétif |
3 2 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
14/02/2023 |
JS Jijel Annaba |
2 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/11/2022 |
IB Khémis El Khechna Annaba |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
13/02/2020 |
USM Bel Abbès Annaba |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
CS Constantine
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2024 |
NC Magra CS Constantine |
2 3 (1) (3) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
15/03/2024 |
CS Constantine US Souf |
3 0 (2) (0) |
0.77 -1.5 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
09/03/2024 |
ES Sétif CS Constantine |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.89 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
02/03/2024 |
JS Saoura CS Constantine |
2 2 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
24/02/2024 |
CS Constantine ASO Chlef |
3 1 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 17
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 21