GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Annaba

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1983

Huấn luyện viên:

Sân vận động: Stade du 19 Mai 1956

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/01

6-0

11/01

Annaba

Annaba

MO Béjaïa

MO Béjaïa

0 : 1

0 : 0

MO Béjaïa

MO Béjaïa

6-0

0.86 -1.25 0.72

0.87 2.5 0.80

0.87 2.5 0.80

03/01

6-1

03/01

Annaba

Annaba

Aïn Yagout

Aïn Yagout

1 : 1

0 : 1

Aïn Yagout

Aïn Yagout

6-1

0.80 -2.75 1.00

29/03

3-3

29/03

Annaba

Annaba

CS Constantine

CS Constantine

0 : 2

0 : 1

CS Constantine

CS Constantine

3-3

0.85 +1.5 0.95

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

09/03

7-4

09/03

CA Batna

CA Batna

Annaba

Annaba

0 : 0

0 : 0

Annaba

Annaba

7-4

0.85 -1.0 0.95

0.82 1.75 0.84

0.82 1.75 0.84

02/02

0-0

02/02

Annaba

Annaba

SA Sétif

SA Sétif

3 : 2

2 : 1

SA Sétif

SA Sétif

0-0

14/02

8-5

14/02

JS Jijel

JS Jijel

Annaba

Annaba

2 : 0

2 : 0

Annaba

Annaba

8-5

25/11

2-6

25/11

IB Khémis El Khechna

IB Khémis El Khechna

Annaba

Annaba

1 : 2

1 : 1

Annaba

Annaba

2-6

13/02

2-3

13/02

USM Bel Abbès

USM Bel Abbès

Annaba

Annaba

1 : 0

0 : 0

Annaba

Annaba

2-3

02/01

10-2

02/01

Annaba

Annaba

Village Moussa

Village Moussa

2 : 0

1 : 0

Village Moussa

Village Moussa

10-2

28/12

0-0

28/12

CR Béni Thour

CR Béni Thour

Annaba

Annaba

0 : 2

0 : 1

Annaba

Annaba

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Hamid Bahri Hậu vệ

0 0 0 0 0 36 Hậu vệ

0

Abdenour Bediaf Hậu vệ

0 0 0 0 0 31 Hậu vệ

0

Ramzi Kharoubi Hậu vệ

0 0 0 0 0 39 Hậu vệ

0

Adel Maïza Hậu vệ

0 0 0 0 0 42 Hậu vệ

0

Houssem Eddine Benfiala Tiền vệ

0 0 0 0 0 32 Tiền vệ

0

Farid Daoud Tiền vệ

0 0 0 0 0 36 Tiền vệ

0

Aimen Harez Tiền vệ

0 0 0 0 0 27 Tiền vệ

0

Cherif Kebaili Tiền vệ

0 0 0 0 0 29 Tiền vệ

0

Salih Sahbi Tiền vệ

0 0 0 0 0 34 Tiền vệ

0

Billel Mebarki Tiền đạo

0 0 0 0 0 36 Tiền đạo