GO88 logoTài xỉu LIVE:55 Tỷ 830,985,793|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 170,148,550|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:2 Tỷ 255,310,947|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 960,688,000|
GO88 logoTài xỉu:1 Tỷ 372,828,506|
loading
Ligue 1 (FRA)

Ligue 1 (FRA) 2024-2025

Số đội:18
Vòng đấu hiện tại:29
Lịch thi đấu
BXH
Thống kê
Vị tríĐộiTrậnThắngHòaThuaGhiMấtHSGhi TBMất TBĐiểm5 Trận gần nhất
1
28235080-26542.860.93
74
Paris Saint Germain thắng
Paris Saint Germain thắng
Paris Saint Germain thắng
Paris Saint Germain thắng
Paris Saint Germain thắng
2
29165857-35221.971.21
53
Monaco thua
Monaco thắng
Monaco thắng
Monaco hòa
Monaco thắng
3
29164957-41161.971.41
52
Olympique Marseille thắng
Olympique Marseille thua
Olympique Marseille thua
Olympique Marseille thua
Olympique Marseille thắng
4
29156857-39181.971.34
51
Olympique Lyonnais hòa
Olympique Lyonnais thắng
Olympique Lyonnais thua
Olympique Lyonnais thắng
Olympique Lyonnais thắng
5
29148744-31131.521.07
50
LOSC Lille thua
LOSC Lille thắng
LOSC Lille thua
LOSC Lille thua
LOSC Lille thắng
6
29148748-37111.661.28
50
Strasbourg thắng
Strasbourg thắng
Strasbourg thắng
Strasbourg thắng
Strasbourg thắng
7
29139754-37171.861.28
48
Nice thua
Nice thua
Nice hòa
Nice thua
Nice thắng
8
291351147-4611.621.59
44
Brest thắng
Brest thắng
Brest hòa
Brest thắng
Brest thua
9
291261132-3201.11.1
42
Lens thua
Lens thắng
Lens thua
Lens thắng
Lens thắng
10
291081140-42-21.381.45
38
Auxerre thắng
Auxerre thắng
Auxerre hòa
Auxerre thắng
Auxerre thua
11
291121643-3941.481.34
35
Rennes thua
Rennes thắng
Rennes thua
Rennes thua
Rennes thắng
12
29971338-3801.311.31
34
Toulouse thua
Toulouse thua
Toulouse thua
Toulouse hòa
Toulouse thắng
13
28791233-47-141.181.68
30
Nantes thắng
Nantes thua
Nantes thắng
Nantes thua
Nantes thua
14
29861528-46-180.971.59
30
Angers SCO thua
Angers SCO thua
Angers SCO thua
Angers SCO thua
Angers SCO thua
15
29781431-42-111.071.45
29
Reims thắng
Reims thua
Reims thắng
Reims thắng
Reims hòa
16
29831832-62-301.12.14
27
Le Havre thắng
Le Havre thắng
Le Havre thua
Le Havre hòa
Le Havre thắng
17
29661731-67-361.072.31
24
Saint-Étienne thua
Saint-Étienne thua
Saint-Étienne thắng
Saint-Étienne hòa
Saint-Étienne thua
18
29432221-66-450.722.28
15
Montpellier thua
Montpellier thua
Montpellier thua
Montpellier thua
Montpellier thua
Cúp C1 Châu Âu
Vòng loại C1 Châu Âu
Cúp C2 Châu Âu
Vòng loại C3 Châu Âu
Play-off xuống hạng
Xuống hạng

BXH bóng đá Ligue 1 (FRA) Ligue 1