LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:45 Tỷ 455,554,850|
GO88 logoXóc đĩa:15 Tỷ 108,187,035|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:13 Tỷ 117,537,858|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 944,217,000|
GO88 logoTài xỉu LIVE:5 Tỷ 722,027,687|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 818,860,000|
WIN79 logoTài xỉu:1 Tỷ 672,521,203|
loading
UEFA Nations League

UEFA Nations League 2024-2025

Số đội:54
Vòng đấu hiện tại:Play-offs B/C
Lịch thi đấu
BXH
Thống kê
Bảng 1
Vị tríĐộiTrậnThắngHòaThuaGhiMấtHSGhi TBMất TBĐiểm5 Trận gần nhất
1
42115-321.250.75
7
San Marino thắng
San Marino hòa
San Marino thua
San Marino thua
San Marino thua
2
41304-3110.75
6
Gibraltar hòa
Gibraltar hòa
Gibraltar hòa
Gibraltar thắng
Gibraltar hòa
3
40223-6-30.751.5
2
Liechtenstein thua
Liechtenstein thua
Liechtenstein hòa
Liechtenstein thắng
Liechtenstein hòa
Bảng 2
Vị tríĐộiTrậnThắngHòaThuaGhiMấtHSGhi TBMất TBĐiểm5 Trận gần nhất
1
43015-141.250.25
9
Moldova hòa
Moldova thắng
Moldova thua
Moldova thắng
Moldova thắng
2
42112-200.50.5
7
Malta hòa
Malta thắng
Malta thắng
Malta thắng
Malta thua
3
40130-4-401
1
Andorra hòa
Andorra thua
Andorra thắng
Andorra thua
Andorra thua
Thăng hạng
Tranh vé vớt thăng hạng

BXH bóng đá UEFA Nations League