GO88 logoTài xỉu:50 Tỷ 134,052,160|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 274,533,250|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:3 Tỷ 461,302,348|
GO88 logoXóc đĩa:2 Tỷ 482,678,133|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 981,116,000|
loading
EURO

EURO 2024

Số đội:24
Đội vô địch:Tây Ban Nha
Lịch thi đấu
BXH
Thống kê
Bảng A
Vị tríĐộiTrậnThắngHòaThuaGhiMấtHSGhi TBMất TBĐiểm5 Trận gần nhất
1
32108-262.670.67
7
Đức hòa
Đức thắng
Đức hòa
Đức thắng
Đức thắng
2
31205-321.671
5
Thuỵ Sĩ thắng
Thuỵ Sĩ hòa
Thuỵ Sĩ thua
Thuỵ Sĩ hòa
Thuỵ Sĩ hòa
3
31022-5-30.671.67
3
Hungary thua
Hungary thua
Hungary hòa
Hungary thua
Hungary thắng
4
30122-7-50.672.33
1
Scotland thua
Scotland thắng
Scotland thắng
Scotland thắng
Scotland hòa
Bảng B
Vị tríĐộiTrậnThắngHòaThuaGhiMấtHSGhi TBMất TBĐiểm5 Trận gần nhất
1
33005051.670
9
Tây Ban Nha thắng
Tây Ban Nha hòa
Tây Ban Nha thắng
Tây Ban Nha thắng
Tây Ban Nha thắng
2
31113-3011
4
Ý hòa
Ý thua
Ý thua
Ý thắng
Ý thắng
3
30213-6-312
2
Croatia thua
Croatia thắng
Croatia hòa
Croatia thua
Croatia hòa
4
30123-5-211.67
1
Albania thắng
Albania thua
Albania thua
Albania hòa
Albania thắng
Bảng C
Vị tríĐộiTrậnThắngHòaThuaGhiMấtHSGhi TBMất TBĐiểm5 Trận gần nhất
1
31202-110.670.33
5
Anh thắng
Anh thắng
Anh thắng
Anh thắng
Anh thắng
2
30302-200.670.67
3
Đan Mạch thua
Đan Mạch thắng
Đan Mạch hòa
Đan Mạch thua
Đan Mạch hòa
3
30302-200.670.67
3
Slovenia thắng
Slovenia hòa
Slovenia hòa
Slovenia thua
Slovenia thắng
4
30211-2-10.330.67
2
Serbia thắng
Serbia hòa
Serbia hòa
Serbia hòa
Serbia thua
Bảng D
Vị tríĐộiTrậnThắngHòaThuaGhiMấtHSGhi TBMất TBĐiểm5 Trận gần nhất
1
32016-4221.33
6
Áo thua
Áo hòa
Áo hòa
Áo thắng
Áo thắng
2
31202-110.670.33
5
Pháp thắng
Pháp thua
Pháp thắng
Pháp hòa
Pháp thắng
3
31114-401.331.33
4
Hà Lan thua
Hà Lan hòa
Hà Lan hòa
Hà Lan thắng
Hà Lan thua
4
30123-6-312
1
Ba Lan thắng
Ba Lan thắng
Ba Lan thua
Ba Lan thua
Ba Lan hòa
Bảng E
Vị tríĐộiTrậnThắngHòaThuaGhiMấtHSGhi TBMất TBĐiểm5 Trận gần nhất
1
31114-311.331
4
Romania thắng
Romania thua
Romania thắng
Romania hòa
Romania thắng
2
31112-110.670.33
4
Bỉ thắng
Bỉ thua
Bỉ thua
Bỉ thua
Bỉ thua
3
31113-3011
4
Slovakia thua
Slovakia hòa
Slovakia thắng
Slovakia thua
Slovakia thắng
4
31112-4-20.671.33
4
Ukraine thua
Ukraine thắng
Ukraine thắng
Ukraine hòa
Ukraine hòa
Bảng F
Vị tríĐộiTrậnThắngHòaThuaGhiMấtHSGhi TBMất TBĐiểm5 Trận gần nhất
1
32015-321.671
6
Bồ Đào Nha thắng
Bồ Đào Nha thua
Bồ Đào Nha hòa
Bồ Đào Nha thắng
Bồ Đào Nha hòa
2
32015-501.671.67
6
Thổ Nhĩ Kì thắng
Thổ Nhĩ Kì thắng
Thổ Nhĩ Kì thua
Thổ Nhĩ Kì hòa
Thổ Nhĩ Kì thắng
3
31114-401.331.33
4
Georgia thắng
Georgia thắng
Georgia thua
Georgia hòa
Georgia thua
4
30123-5-211.67
1
Séc thắng
Séc thắng
Séc thắng
Séc hòa
Séc hòa
Vòng 1/8

BXH bóng đá EURO European Championship