LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:45 Tỷ 176,750,738|
GO88 logoXóc đĩa:15 Tỷ 016,320,179|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:13 Tỷ 052,641,342|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 943,862,700|
GO88 logoTài xỉu LIVE:5 Tỷ 685,086,208|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 818,860,000|
WIN79 logoTài xỉu:1 Tỷ 640,577,003|
loading
European Championship

EURO 2024

Số đội:24
Đội vô địch:Tây Ban Nha
Lịch thi đấu
BXH
Thống kê
Bảng A
Vị tríĐộiTrậnThắngHòaThuaGhiMấtHSGhi TBMất TBĐiểm5 Trận gần nhất
1
32108-262.670.67
7
Đức hòa
Đức thắng
Đức thắng
Đức thắng
Đức hòa
2
31205-321.671
5
Thuỵ Sĩ thua
Thuỵ Sĩ hòa
Thuỵ Sĩ hòa
Thuỵ Sĩ thua
Thuỵ Sĩ thua
3
31022-5-30.671.67
3
Hungary hòa
Hungary thua
Hungary thắng
Hungary hòa
Hungary hòa
4
30122-7-50.672.33
1
Scotland thắng
Scotland thắng
Scotland hòa
Scotland thua
Scotland thua
Bảng B
Vị tríĐộiTrậnThắngHòaThuaGhiMấtHSGhi TBMất TBĐiểm5 Trận gần nhất
1
33005051.670
9
Tây Ban Nha thắng
Tây Ban Nha thắng
Tây Ban Nha thắng
Tây Ban Nha thắng
Tây Ban Nha thắng
2
31113-3011
4
Ý thua
Ý thắng
Ý thắng
Ý hòa
Ý thắng
3
30213-6-312
2
Croatia hòa
Croatia thua
Croatia hòa
Croatia thắng
Croatia thắng
4
30123-5-211.67
1
Albania thua
Albania hòa
Albania thắng
Albania thua
Albania thua
Bảng C
Vị tríĐộiTrậnThắngHòaThuaGhiMấtHSGhi TBMất TBĐiểm5 Trận gần nhất
1
31202-110.670.33
5
Anh thắng
Anh thắng
Anh thắng
Anh thua
Anh thắng
2
30302-200.670.67
3
Đan Mạch hòa
Đan Mạch thua
Đan Mạch hòa
Đan Mạch thua
Đan Mạch thắng
3
30302-200.670.67
3
Slovenia hòa
Slovenia thua
Slovenia thắng
Slovenia thua
Slovenia thắng
4
30211-2-10.330.67
2
Serbia hòa
Serbia hòa
Serbia thua
Serbia thắng
Serbia thua
Bảng D
Vị tríĐộiTrậnThắngHòaThuaGhiMấtHSGhi TBMất TBĐiểm5 Trận gần nhất
1
32016-4221.33
6
Áo hòa
Áo thắng
Áo thắng
Áo thắng
Áo thua
2
31202-110.670.33
5
Pháp thắng
Pháp hòa
Pháp thắng
Pháp thắng
Pháp thắng
3
31114-401.331.33
4
Hà Lan hòa
Hà Lan thắng
Hà Lan thua
Hà Lan hòa
Hà Lan hòa
4
30123-6-312
1
Ba Lan thua
Ba Lan thua
Ba Lan hòa
Ba Lan thua
Ba Lan thua
Bảng E
Vị tríĐộiTrậnThắngHòaThuaGhiMấtHSGhi TBMất TBĐiểm5 Trận gần nhất
1
31114-311.331
4
Romania thắng
Romania hòa
Romania thắng
Romania thắng
Romania thắng
2
31112-110.670.33
4
Bỉ thua
Bỉ thua
Bỉ thua
Bỉ hòa
Bỉ thua
3
31113-3011
4
Slovakia thắng
Slovakia thua
Slovakia thắng
Slovakia hòa
Slovakia thắng
4
31112-4-20.671.33
4
Ukraine thắng
Ukraine hòa
Ukraine hòa
Ukraine thắng
Ukraine thua
Bảng F
Vị tríĐộiTrậnThắngHòaThuaGhiMấtHSGhi TBMất TBĐiểm5 Trận gần nhất
1
32015-321.671
6
Bồ Đào Nha hòa
Bồ Đào Nha thắng
Bồ Đào Nha hòa
Bồ Đào Nha thắng
Bồ Đào Nha thắng
2
32015-501.671.67
6
Thổ Nhĩ Kì thua
Thổ Nhĩ Kì hòa
Thổ Nhĩ Kì thắng
Thổ Nhĩ Kì thắng
Thổ Nhĩ Kì thắng
3
31114-401.331.33
4
Georgia thua
Georgia hòa
Georgia thua
Georgia thua
Georgia thắng
4
30123-5-211.67
1
Séc thắng
Séc hòa
Séc hòa
Séc thắng
Séc thắng
Vòng 1/8

BXH bóng đá EURO European Championship