GO88 logoTài xỉu:55 Tỷ 762,258,382|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 279,614,500|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:4 Tỷ 914,577,406|
GO88 logoXóc đĩa:3 Tỷ 883,654,443|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 981,914,000|
Georgia

Georgia

Thuộc giải đấu:Châu Á
Năm thành lập:1990
Huấn luyện viên:Willy Sagnol
Sân vận động:Boris Paichadze Dinamo Arena
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
Friendly International
05/06
Georgia

Georgia

-:-(-:-)
Đảo Faroe

Đảo Faroe

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
UEFA Nations League
23/03FT
Georgia

Georgia

1
6:1(5:0)
Armenia

Armenia

3
0.98
-1 1/4
0.92
0.92
2.75
0.98
Dữ liệu bóng đá
Lượt đi Georgia 3 - 0 Armenia
UEFA Nations League
21/03FT
Armenia

Armenia

1
0:3(0:2)
Georgia

Georgia

2
1.00
1/4
0.90
0.97
2.25
0.93
Dữ liệu bóng đá
UEFA Nations League
20/11/24FT
Séc

Séc

5
2:1(2:0)
Georgia

Georgia

4
-0.93
-1/2
0.83
0.87
2.5
0.89
Dữ liệu bóng đá
UEFA Nations League
17/11/24FT
Georgia

Georgia

2
1:1(0:1)
Ukraine

Ukraine

4
-0.93
0
0.84
0.83
2.25
0.92
Dữ liệu bóng đá
UEFA Nations League
14/10/24FT
Georgia

Georgia

2
0:1(0:0)
Albania

Albania

3
-0.97
-3/4
0.87
0.90
2.25
0.90
Dữ liệu bóng đá
UEFA Nations League
12/10/24FT
Ukraine

Ukraine

4
1:0(1:0)
Georgia

Georgia

4
-0.97
-1/4
0.87
0.99
2.5
0.84
Dữ liệu bóng đá
UEFA Nations League
11/09/24FT
Albania

Albania

1
0:1(0:0)
Georgia

Georgia

2
-0.90
-1/4
0.79
0.99
2.25
0.91
Dữ liệu bóng đá
UEFA Nations League
07/09/24FT
Georgia

Georgia

3
4:1(1:0)
Séc

Séc

3
0.88
1/4
-0.98
0.92
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
EURO
01/07/24FT
Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

1
4:1(1:1)
Georgia

Georgia

1
0.97
-2
0.83
1.00
3.0
0.90
Dữ liệu bóng đá