GO88 logoTài xỉu LIVE:55 Tỷ 830,985,793|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 170,148,550|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:2 Tỷ 255,310,947|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 960,688,000|
GO88 logoTài xỉu:1 Tỷ 372,828,506|
loading
V-League (VNM)

V-League (VNM) 2024-2025

Số đội:14
Vòng đấu hiện tại:19
Lịch thi đấu
BXH
Thống kê
Vị tríĐộiTrậnThắngHòaThuaGhiMấtHSGhi TBMất TBĐiểm5 Trận gần nhất
1
18105331-13181.720.72
35
Nam Định thắng
Nam Định hòa
Nam Định thắng
Nam Định thắng
Nam Định thua
2
1887327-15121.50.83
31
Hà Nội thắng
Hà Nội hòa
Hà Nội thắng
Hà Nội thắng
Hà Nội thắng
3
1886426-1971.441.06
30
Viettel hòa
Viettel hòa
Viettel thắng
Viettel thắng
Viettel thua
4
1877428-18101.561
28
Công An Nhân Dân thắng
Công An Nhân Dân hòa
Công An Nhân Dân hòa
Công An Nhân Dân thắng
Công An Nhân Dân thua
5
1869324-1951.331.06
27
FLC Thanh Hoá thua
FLC Thanh Hoá hòa
FLC Thanh Hoá thua
FLC Thanh Hoá hòa
FLC Thanh Hoá hòa
6
18413117-1340.940.72
25
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh hòa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh thắng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh hòa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh hòa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh thua
7
1874723-24-11.281.33
25
Bình Dương thua
Bình Dương thắng
Bình Dương thua
Bình Dương thắng
Bình Dương thắng
8
1856722-23-11.221.28
21
Hoàng Anh Gia Lai thắng
Hoàng Anh Gia Lai thua
Hoàng Anh Gia Lai hòa
Hoàng Anh Gia Lai thua
Hoàng Anh Gia Lai thua
9
1856717-19-20.941.06
21
Hải Phòng thua
Hải Phòng thắng
Hải Phòng thắng
Hải Phòng thắng
Hải Phòng thắng
10
1849515-23-80.831.28
21
TP.Hồ Chí Minh hòa
TP.Hồ Chí Minh thua
TP.Hồ Chí Minh thắng
TP.Hồ Chí Minh hòa
TP.Hồ Chí Minh hòa
11
1848620-24-41.111.33
20
Quảng Nam hòa
Quảng Nam thắng
Quảng Nam thua
Quảng Nam hòa
Quảng Nam thắng
12
1839613-25-120.721.39
18
Sông Lam Nghệ An hòa
Sông Lam Nghệ An thắng
Sông Lam Nghệ An thắng
Sông Lam Nghệ An hòa
Sông Lam Nghệ An thua
13
18441013-24-110.721.33
16
Bình Định thua
Bình Định thua
Bình Định thua
Bình Định thua
Bình Định hòa
14
18171013-30-170.721.67
10
Đà Nẵng thua
Đà Nẵng thua
Đà Nẵng thua
Đà Nẵng hòa
Đà Nẵng hòa
Cúp C1 Châu Á
Play-off xuống hạng
Xuống hạng

BXH bóng đá V-League (VNM) V-League