LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:49 Tỷ 199,505,029|
GO88 logoXóc đĩa:16 Tỷ 481,039,789|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:14 Tỷ 397,082,016|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 949,988,400|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 819,952,000|
Nantes

Nantes

(14)
Thuộc giải đấu:VĐQG Pháp
Thành phố:Nantes
Năm thành lập:1943
Huấn luyện viên:Antoine Kombouare
Sân vận động:Stade de la Beaujoire - Louis Fonteneau
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Pháp
13/04
Nantes

Nantes

-:-(-:-)
Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Pháp
06/04
Nice

Nice

-:-(-:-)
Nantes

Nantes

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Pháp
30/03
Le Havre

Le Havre

-:-(-:-)
Nantes

Nantes

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Pháp
15/03
Nantes

Nantes

-:-(-:-)
LOSC Lille

LOSC Lille

-0.95
1/4
0.85
1.00
2.5
0.80
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Pháp
09/03
Nantes

Nantes

-:-(-:-)
Strasbourg

Strasbourg

0.85
0
0.95
0.95
2.5
0.80
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Pháp
03/03FT
Olympique Marseille

Olympique Marseille

1
2:0(0:0)
Nantes

Nantes

2
-0.99
-1 1/2
0.92
0.87
3.0
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Pháp
23/02FT
Nantes

Nantes

2
3:1(1:0)
Lens

Lens

41
-0.96
1/4
0.89
0.81
2.25
0.93
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Pháp
16/02FT
Monaco

Monaco

1
7:1(2:1)
Nantes

Nantes

21
0.83
-1
-0.91
0.96
3.0
0.94
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Pháp
08/02FT
Nantes

Nantes

3
0:2(0:1)
Brest

Brest

2
0.87
0
-0.97
0.92
2.25
0.88
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Pháp
02/02FT
Reims

Reims

31
1:2(1:1)
Nantes

Nantes

3
0.96
-1/4
0.97
0.94
2.25
0.85
Dữ liệu bóng đá