LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:49 Tỷ 497,380,940|
GO88 logoXóc đĩa:16 Tỷ 604,477,696|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:14 Tỷ 526,686,291|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 950,323,950|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 819,952,000|
Rennes

Rennes

(11)
Thuộc giải đấu:VĐQG Pháp
Thành phố:Rennes
Năm thành lập:1901
Huấn luyện viên:Julien Stéphan
Sân vận động:Roazhon Park
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Pháp
13/04
Le Havre

Le Havre

-:-(-:-)
Rennes

Rennes

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Pháp
06/04
Rennes

Rennes

-:-(-:-)
Auxerre

Auxerre

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Pháp
30/03
Angers SCO

Angers SCO

-:-(-:-)
Rennes

Rennes

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Pháp
16/03
Lens

Lens

-:-(-:-)
Rennes

Rennes

0.99
-1/2
0.85
0.93
2.5
0.89
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Pháp
08/03
Rennes

Rennes

-:-(-:-)
Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

0.98
1
0.86
0.88
3.0
0.94
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Pháp
02/03FT
Montpellier

Montpellier

2
0:4(0:1)
Rennes

Rennes

1
0.85
1/2
-0.95
0.95
2.5
0.91
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Pháp
22/02FT
Rennes

Rennes

1
1:0(1:0)
Reims

Reims

22
0.92
-1/4
-0.99
0.90
2.5
0.80
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Pháp
17/02FT
Rennes

Rennes

21
0:2(0:0)
LOSC Lille

LOSC Lille

1
0.95
0
0.85
0.89
2.25
0.91
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Pháp
09/02FT
Saint-Étienne

Saint-Étienne

1
0:2(0:1)
Rennes

Rennes

5
0.88
1/4
-0.95
0.85
2.5
0.90
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Pháp
02/02FT
Rennes

Rennes

3
1:0(0:0)
Strasbourg

Strasbourg

3
0.96
-1/2
0.97
0.92
2.5
0.88
Dữ liệu bóng đá