GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Scunthorpe United

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1899

Huấn luyện viên: Andy Butler

Sân vận động: Sands Venue Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/11

12-1

16/11

Scunthorpe United

Scunthorpe United

Rylands

Rylands

1 : 2

1 : 1

Rylands

Rylands

12-1

0.95 -1.25 0.85

0.79 2.75 0.79

0.79 2.75 0.79

28/09

0-0

28/09

Guiseley

Guiseley

Scunthorpe United

Scunthorpe United

1 : 0

1 : 0

Scunthorpe United

Scunthorpe United

0-0

0.89 +0.75 0.84

0.79 2.5 0.93

0.79 2.5 0.93

17/09

5-7

17/09

Scunthorpe United

Scunthorpe United

Newcastle Town

Newcastle Town

5 : 0

2 : 0

Newcastle Town

Newcastle Town

5-7

0.85 -2.0 1.00

0.94 3.0 0.90

0.94 3.0 0.90

14/09

0-7

14/09

Newcastle Town

Newcastle Town

Scunthorpe United

Scunthorpe United

1 : 1

1 : 0

Scunthorpe United

Scunthorpe United

0-7

0.90 +2.0 0.95

0.77 3.0 0.90

0.77 3.0 0.90

08/12

11-5

08/12

Scunthorpe United

Scunthorpe United

Solihull Moors

Solihull Moors

0 : 2

0 : 2

Solihull Moors

Solihull Moors

11-5

18/11

4-2

18/11

Scunthorpe United

Scunthorpe United

Darlington

Darlington

2 : 0

2 : 0

Darlington

Darlington

4-2

19/09

6-3

19/09

Brackley Town

Brackley Town

Scunthorpe United

Scunthorpe United

3 : 1

0 : 1

Scunthorpe United

Scunthorpe United

6-3

16/09

6-6

16/09

Scunthorpe United

Scunthorpe United

Brackley Town

Brackley Town

0 : 0

0 : 0

Brackley Town

Brackley Town

6-6

21/12

4-2

21/12

Wrexham

Wrexham

Scunthorpe United

Scunthorpe United

3 : 1

1 : 1

Scunthorpe United

Scunthorpe United

4-2

15/10

4-7

15/10

South Shields

South Shields

Scunthorpe United

Scunthorpe United

1 : 0

1 : 0

Scunthorpe United

Scunthorpe United

4-7

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Alfie Beestin Tiền vệ

92 6 2 6 0 28 Tiền vệ

0

Andrew Boyce Hậu vệ

0 0 0 0 0 36 Hậu vệ

0

Ross Fitzsimons Thủ môn

0 0 0 0 0 31 Thủ môn

0

Will Evans Hậu vệ

0 0 0 0 0 34 Hậu vệ

0

Maxim Kouogun Hậu vệ

0 0 0 0 0 28 Hậu vệ

0

Tyler Denton Hậu vệ

0 0 0 0 0 30 Hậu vệ

0

Michael Kelly Hậu vệ

0 0 0 0 0 28 Hậu vệ

0

Michael Clunan Tiền vệ

0 0 0 0 0 31 Tiền vệ

0

Jason Law Tiền đạo

0 0 0 0 0 26 Tiền đạo

0

Kian Scales Tiền vệ

0 0 0 0 0 23 Tiền vệ