FA Trophy Anh - 16/11/2024 15:00
SVĐ: Sands Venue Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 3/4 0.85
0.79 2.75 0.79
- - -
- - -
1.44 4.75 5.00
- - -
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.80
-0.96 1.25 0.78
- - -
- - -
1.95 2.37 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kian Scales
20’ -
29’
Đang cập nhật
George Waring
-
53’
Đang cập nhật
Matthew Regan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
1
69%
31%
1
4
0
3
388
174
13
4
5
3
0
1
Scunthorpe United Rylands
Scunthorpe United 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Andy Butler
3-5-1-1 Rylands
Huấn luyện viên: Neil Reynolds
Tạm thời chưa có dữ liệu
Scunthorpe United
Rylands
Scunthorpe United
Rylands
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Scunthorpe United
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Guiseley Scunthorpe United |
1 0 (1) (0) |
0.89 +0.75 0.84 |
0.79 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
17/09/2024 |
Scunthorpe United Newcastle Town |
5 0 (2) (0) |
0.85 -2.0 1.00 |
0.94 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Newcastle Town Scunthorpe United |
1 1 (1) (0) |
0.90 +2.0 0.95 |
0.77 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
08/12/2023 |
Scunthorpe United Solihull Moors |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2023 |
Scunthorpe United Darlington |
2 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Rylands
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Rylands Ossett United |
4 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/10/2024 |
Stocksbridge Park Steels Rylands |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Rylands Scarborough Athletic |
0 2 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.93 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
17/09/2024 |
Rylands Newton Aycliffe |
3 1 (1) (1) |
- - - |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
||
14/09/2024 |
Newton Aycliffe Rylands |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 2
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
9 Tổng 14