FA Cup Anh - 28/09/2024 14:00
SVĐ: Nethermoor Park
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.89 3/4 0.84
0.79 2.5 0.93
- - -
- - -
3.90 4.00 1.61
- - -
- - -
- - -
0.97 1/4 0.82
0.72 1.0 -0.95
- - -
- - -
4.50 2.37 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jake Lawlor
21’ -
Đang cập nhật
L. Mbeka
68’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
51%
49%
6
6
0
0
370
349
13
12
7
6
2
1
Guiseley Scunthorpe United
Guiseley 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Paul Phillips
4-2-3-1 Scunthorpe United
Huấn luyện viên: Andy Butler
Tạm thời chưa có dữ liệu
Guiseley
Scunthorpe United
Guiseley
Scunthorpe United
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Guiseley
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Guiseley 1874 Northwich |
3 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/08/2024 |
Guiseley Ashton United |
3 0 (1) (0) |
0.91 +0 1.03 |
0.87 3.25 0.79 |
T
|
X
|
|
28/10/2023 |
Walsall Wood Guiseley |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
07/10/2023 |
Gainsborough Trinity Guiseley |
1 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2023 |
Marine Guiseley |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Scunthorpe United
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/09/2024 |
Scunthorpe United Newcastle Town |
5 0 (2) (0) |
0.85 -2.0 1.00 |
0.94 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Newcastle Town Scunthorpe United |
1 1 (1) (0) |
0.90 +2.0 0.95 |
0.77 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
08/12/2023 |
Scunthorpe United Solihull Moors |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2023 |
Scunthorpe United Darlington |
2 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/09/2023 |
Brackley Town Scunthorpe United |
3 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 14