GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Racing Córdoba

Thuộc giải đấu: Primera B Nacional Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1924

Huấn luyện viên: Juan Carlos Olave

Sân vận động: Estadio Miguel Sancho

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/03

0-0

01/03

All Boys

All Boys

Racing Córdoba

Racing Córdoba

0 : 0

0 : 0

Racing Córdoba

Racing Córdoba

0-0

22/02

0-0

22/02

Racing Córdoba

Racing Córdoba

Alvarado

Alvarado

0 : 0

0 : 0

Alvarado

Alvarado

0-0

18/02

0-0

18/02

Defensa y Justicia

Defensa y Justicia

Racing Córdoba

Racing Córdoba

0 : 0

0 : 0

Racing Córdoba

Racing Córdoba

0-0

15/02

0-0

15/02

Deportivo Madryn

Deportivo Madryn

Racing Córdoba

Racing Córdoba

0 : 0

0 : 0

Racing Córdoba

Racing Córdoba

0-0

09/02

0-0

09/02

Racing Córdoba

Racing Córdoba

Deportivo Maipú

Deportivo Maipú

0 : 0

0 : 0

Deportivo Maipú

Deportivo Maipú

0-0

03/11

12-4

03/11

Nueva Chicago

Nueva Chicago

Racing Córdoba

Racing Córdoba

1 : 1

0 : 1

Racing Córdoba

Racing Córdoba

12-4

0.82 -0.25 -0.98

0.75 1.75 -0.99

0.75 1.75 -0.99

27/10

6-1

27/10

San Martín San Juan

San Martín San Juan

Racing Córdoba

Racing Córdoba

1 : 2

1 : 2

Racing Córdoba

Racing Córdoba

6-1

0.92 +0 0.92

0.82 1.75 1.00

0.82 1.75 1.00

19/10

2-2

19/10

Racing Córdoba

Racing Córdoba

Arsenal de Sarandi

Arsenal de Sarandi

3 : 1

1 : 1

Arsenal de Sarandi

Arsenal de Sarandi

2-2

1.00 -1.0 0.85

0.70 2.0 0.90

0.70 2.0 0.90

13/10

5-4

13/10

San Martín Tucumán

San Martín Tucumán

Racing Córdoba

Racing Córdoba

2 : 2

0 : 0

Racing Córdoba

Racing Córdoba

5-4

0.77 -0.25 -0.91

0.87 1.5 0.95

0.87 1.5 0.95

04/10

3-1

04/10

Racing Córdoba

Racing Córdoba

Chacarita Juniors

Chacarita Juniors

1 : 1

0 : 0

Chacarita Juniors

Chacarita Juniors

3-1

0.97 -0.75 0.87

-0.99 2.0 0.81

-0.99 2.0 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Bruno Ignacio Nasta Tiền đạo

50 22 0 11 1 32 Tiền đạo

0

Axel Iván Oyola Tiền vệ

68 4 1 4 0 29 Tiền vệ

0

Leandro David Fernández Tiền đạo

67 4 0 7 0 30 Tiền đạo

0

Gianfranco Ferrero Tiền vệ

58 2 0 8 0 30 Tiền vệ

0

Abel Alejandro Bustos Tiền vệ

39 2 0 17 2 26 Tiền vệ

0

Sebastián Marfort Tiền đạo

31 2 0 3 0 Tiền đạo

0

Claudio Leonel Monti Tiền đạo

30 1 0 1 1 23 Tiền đạo

0

Mateo Castellano Tiền vệ

18 0 0 1 0 29 Tiền vệ

0

Joaquín Mattalia Thủ môn

68 0 0 3 0 33 Thủ môn

0

Juan Cruz Arguello Hậu vệ

54 0 0 15 1 25 Hậu vệ