Primera B Nacional Argentina - 04/10/2024 23:10
SVĐ: Estadio Miguel Sancho
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.87
-0.99 2.0 0.81
- - -
- - -
1.72 3.25 5.75
1.00 7.00 -0.80
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.86 0.75 0.94
- - -
- - -
2.50 1.90 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Fabrizio Ghiggia
Juan Arguello
7’ -
45’
Đang cập nhật
Federico Laurelli
-
47’
Đang cập nhật
Maico Quiroz
-
67’
Đang cập nhật
Claudio Pombo
-
Facundo Curuchet
Nicolás Sánchez
68’ -
Jose Luis Mendez
Julián Vignolo
69’ -
76’
Maico Quiroz
Dylan Duran
-
81’
Maximiliano Meléndez
Exequiel Beltramone
-
82’
Víctor Figueroa
Julian Domke
-
88’
Đang cập nhật
Nicolas Watson
-
89’
Claudio Pombo
Santiago Daniele
-
Đang cập nhật
Bruno Nasta
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
61%
39%
1
1
1
4
371
237
4
4
1
1
2
1
Racing Córdoba Chacarita Juniors
Racing Córdoba 4-4-2
Huấn luyện viên: Juan Carlos Olave
4-4-2 Chacarita Juniors
Huấn luyện viên: Manuel Fernández
9
Bruno Nasta
7
Facundo Curuchet
7
Facundo Curuchet
7
Facundo Curuchet
7
Facundo Curuchet
7
Facundo Curuchet
7
Facundo Curuchet
7
Facundo Curuchet
7
Facundo Curuchet
11
Leandro Fernandez
11
Leandro Fernandez
11
Claudio Pombo
3
Nicolás Chávez
3
Nicolás Chávez
3
Nicolás Chávez
3
Nicolás Chávez
9
Rodrigo Salinas
9
Rodrigo Salinas
9
Rodrigo Salinas
7
Matías Pisano
4
Maximiliano Meléndez
4
Maximiliano Meléndez
Racing Córdoba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bruno Nasta Tiền đạo |
45 | 18 | 0 | 11 | 1 | Tiền đạo |
8 Jose Luis Mendez Tiền vệ |
33 | 6 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Leandro Fernandez Tiền đạo |
62 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
2 Facundo Rivero Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Facundo Curuchet Tiền đạo |
31 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Fabrizio Ghiggia Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Gianfranco Ferrero Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Joaquín Mattalia Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Wilfredo Olivera Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Alan Olinick Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 German Diaz Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Chacarita Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Claudio Pombo Tiền vệ |
46 | 5 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Matías Pisano Tiền đạo |
27 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
4 Maximiliano Meléndez Hậu vệ |
30 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Rodrigo Salinas Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Nicolás Chávez Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Federico Laurelli Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Víctor Figueroa Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Marino Arzamendia Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Cristian González Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Maico Quiroz Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Nicolas Watson Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 12 | 2 | Tiền vệ |
Racing Córdoba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Gonzalo Martin Rostagno Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Sebastián Marfort Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Nicolás Sánchez Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Alvaro Mauricio Maslovski Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Juan Arguello Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
20 Axel Oyola Tiền vệ |
63 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Lionel Monti Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
19 Julián Vignolo Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Fernando Gonzalez Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Chacarita Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Tobías Fernandez Hậu vệ |
81 | 0 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
12 Federico Losas Thủ môn |
103 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
14 Matías Vera Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Exequiel Beltramone Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Santiago Daniele Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Julian Domke Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Marcos Astina Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Dylan Duran Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sebastián Cocimano Tiền đạo |
28 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Racing Córdoba
Chacarita Juniors
Primera B Nacional Argentina
Chacarita Juniors
2 : 2
(1-1)
Racing Córdoba
Primera B Nacional Argentina
Chacarita Juniors
1 : 0
(1-0)
Racing Córdoba
Primera B Nacional Argentina
Racing Córdoba
1 : 1
(1-0)
Chacarita Juniors
Racing Córdoba
Chacarita Juniors
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Racing Córdoba
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Estudiantes Caseros Racing Córdoba |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.92 1.75 0.82 |
X
|
||
24/09/2024 |
Racing Córdoba Talleres Remedios |
1 1 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.84 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Quilmes Racing Córdoba |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.92 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Racing Córdoba San Miguel |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.82 1.75 0.92 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Ferro Carril Oeste Racing Córdoba |
2 0 (2) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.92 2.0 0.90 |
B
|
H
|
Chacarita Juniors
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Chacarita Juniors Patronato |
1 0 (0) (0) |
0.72 +0 1.02 |
0.83 2.0 0.76 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Tristán Suárez Chacarita Juniors |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Chacarita Juniors All Boys |
0 1 (0) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.93 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Agropecuario Chacarita Juniors |
2 0 (2) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
1.05 2.0 0.80 |
B
|
H
|
|
01/09/2024 |
Chacarita Juniors Guillermo Brown |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.88 2.0 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 17
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 8
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 14
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 25