GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Oxford City

Thuộc giải đấu: Vanarama National League North

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1882

Huấn luyện viên: Sam Cox

Sân vận động: Court Place Farm

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Oxford City

Oxford City

Forest Green Rovers

Forest Green Rovers

0 : 0

0 : 0

Forest Green Rovers

Forest Green Rovers

0-0

07/01

3-10

07/01

Biggleswade Town

Biggleswade Town

Oxford City

Oxford City

0 : 3

0 : 0

Oxford City

Oxford City

3-10

0.80 +0.75 1.00

0.74 3.0 0.89

0.74 3.0 0.89

07/12

7-5

07/12

Oxford City

Oxford City

Hadley

Hadley

2 : 1

1 : 0

Hadley

Hadley

7-5

0.86 -1.5 0.90

0.78 3.25 0.85

0.78 3.25 0.85

16/11

12-4

16/11

Oxford City

Oxford City

Sporting Khalsa

Sporting Khalsa

5 : 0

2 : 0

Sporting Khalsa

Sporting Khalsa

12-4

0.85 -0.75 0.95

0.71 3.0 0.89

0.71 3.0 0.89

28/09

0-0

28/09

Oxford City

Oxford City

Gosport Borough

Gosport Borough

2 : 3

0 : 0

Gosport Borough

Gosport Borough

0-0

0.97 -1.0 0.87

0.81 3.0 0.78

0.81 3.0 0.78

14/09

8-3

14/09

Oxford City

Oxford City

Willand Rovers

Willand Rovers

6 : 0

3 : 0

Willand Rovers

Willand Rovers

8-3

0.85 -1.5 1.00

0.94 3.25 0.85

0.94 3.25 0.85

09/12

1-11

09/12

Oxford City

Oxford City

Chelmsford City

Chelmsford City

0 : 1

0 : 0

Chelmsford City

Chelmsford City

1-11

17/10

3-2

17/10

Oxford City

Oxford City

Scarborough Athletic

Scarborough Athletic

2 : 3

0 : 2

Scarborough Athletic

Scarborough Athletic

3-2

14/10

4-2

14/10

Scarborough Athletic

Scarborough Athletic

Oxford City

Oxford City

2 : 2

1 : 0

Oxford City

Oxford City

4-2

14/05

1-5

14/05

Oxford City

Oxford City

St Albans City

St Albans City

4 : 0

4 : 0

St Albans City

St Albans City

1-5

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Josh Parker Tiền vệ

2 2 0 0 0 35 Tiền vệ

0

Josh Ashby Tiền vệ

4 1 1 0 0 29 Tiền vệ

0

Reece Fleet Tiền vệ

4 1 0 1 0 33 Tiền vệ

0

Alfie James Potter Tiền đạo

2 1 0 1 0 36 Tiền đạo

0

Canice Carroll Tiền vệ

2 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Lewis Coyle Tiền đạo

4 0 0 1 0 Tiền đạo

0

Zac McEachran Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Andre Maurice Keith Burley Hậu vệ

2 0 0 1 0 26 Hậu vệ

0

Aaron William-Bushell Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Tafari Lalibela Moore Hậu vệ

0 0 0 0 0 28 Hậu vệ