Oxford City
Thuộc giải đấu: Vanarama National League North
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1882
Huấn luyện viên: Sam Cox
Sân vận động: Court Place Farm
07/01
Biggleswade Town
Oxford City
0 : 3
0 : 0
Oxford City
0.80 +0.75 1.00
0.74 3.0 0.89
0.74 3.0 0.89
07/12
Oxford City
Hadley
2 : 1
1 : 0
Hadley
0.86 -1.5 0.90
0.78 3.25 0.85
0.78 3.25 0.85
16/11
Oxford City
Sporting Khalsa
5 : 0
2 : 0
Sporting Khalsa
0.85 -0.75 0.95
0.71 3.0 0.89
0.71 3.0 0.89
28/09
Oxford City
Gosport Borough
2 : 3
0 : 0
Gosport Borough
0.97 -1.0 0.87
0.81 3.0 0.78
0.81 3.0 0.78
14/09
Oxford City
Willand Rovers
6 : 0
3 : 0
Willand Rovers
0.85 -1.5 1.00
0.94 3.25 0.85
0.94 3.25 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Josh Parker Tiền vệ |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 35 | Tiền vệ |
0 Josh Ashby Tiền vệ |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 29 | Tiền vệ |
0 Reece Fleet Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 33 | Tiền vệ |
0 Alfie James Potter Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 36 | Tiền đạo |
0 Canice Carroll Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Tiền vệ |
0 Lewis Coyle Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo | |
0 Zac McEachran Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo | |
0 Andre Maurice Keith Burley Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 26 | Hậu vệ |
0 Aaron William-Bushell Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ | |
0 Tafari Lalibela Moore Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | Hậu vệ |