FA Cup Anh - 28/09/2024 14:00
SVĐ: Court Place Farm
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 0.87
0.81 3.0 0.78
- - -
- - -
1.57 4.20 4.20
- - -
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.90 1.25 0.87
- - -
- - -
2.05 2.50 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Alfie Potter
11’ -
51’
Đang cập nhật
A. Yearwood
-
60’
Đang cập nhật
D. Wooden
-
Đang cập nhật
Jayden Carbon
72’ -
80’
Đang cập nhật
Jayden Carbon
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
47%
53%
5
4
0
0
348
382
12
15
6
8
0
2
Oxford City Gosport Borough
Oxford City 3-4-3
Huấn luyện viên: Sam Cox
3-4-3 Gosport Borough
Huấn luyện viên: Steve Baker
Tạm thời chưa có dữ liệu
Oxford City
Gosport Borough
Oxford City
Gosport Borough
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Oxford City
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Oxford City Willand Rovers |
6 0 (3) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.94 3.25 0.85 |
T
|
T
|
|
09/12/2023 |
Oxford City Chelmsford City |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/10/2023 |
Oxford City Scarborough Athletic |
2 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
14/10/2023 |
Scarborough Athletic Oxford City |
2 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/05/2023 |
Oxford City St Albans City |
4 0 (4) (0) |
- - - |
- - - |
Gosport Borough
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/09/2024 |
Gloucester City Gosport Borough |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.93 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Gosport Borough Gloucester City |
2 2 (0) (2) |
0.85 +0 0.85 |
0.79 2.75 0.87 |
H
|
T
|
|
31/08/2024 |
Gosport Borough Andover New Street |
4 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2023 |
Bognor Regis Town Gosport Borough |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/10/2023 |
Gosport Borough Salisbury |
2 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9