GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Okinawa SV

Thuộc giải đấu: Japan Football League Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Shunsuke Maeda

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/03

0-0

14/03

Okinawa SV

Okinawa SV

Reinmeer Aomori

Reinmeer Aomori

0 : 0

0 : 0

Reinmeer Aomori

Reinmeer Aomori

0-0

07/03

0-0

07/03

Okinawa SV

Okinawa SV

Urayasu

Urayasu

0 : 0

0 : 0

Urayasu

Urayasu

0-0

24/11

8-3

24/11

TIAMO Hirakata

TIAMO Hirakata

Okinawa SV

Okinawa SV

3 : 2

1 : 2

Okinawa SV

Okinawa SV

8-3

0.96 -0.25 0.86

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

17/11

0-0

17/11

Okinawa SV

Okinawa SV

Biwako Shiga

Biwako Shiga

0 : 0

1 : 0

Biwako Shiga

Biwako Shiga

0-0

0.77 +0.5 -0.98

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

09/11

11-5

09/11

Okinawa SV

Okinawa SV

Tokyo Musashino City

Tokyo Musashino City

4 : 0

3 : 0

Tokyo Musashino City

Tokyo Musashino City

11-5

02/11

7-3

02/11

Tochigi City

Tochigi City

Okinawa SV

Okinawa SV

4 : 3

2 : 2

Okinawa SV

Okinawa SV

7-3

1.00 -1.0 0.80

27/10

11-8

27/10

Okinawa SV

Okinawa SV

Honda Lock

Honda Lock

1 : 1

1 : 1

Honda Lock

Honda Lock

11-8

20/10

2-6

20/10

Kochi United

Kochi United

Okinawa SV

Okinawa SV

0 : 2

0 : 0

Okinawa SV

Okinawa SV

2-6

0.95 -0.5 0.85

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

14/10

5-3

14/10

Okinawa SV

Okinawa SV

Maruyasu Okazaki

Maruyasu Okazaki

0 : 1

0 : 0

Maruyasu Okazaki

Maruyasu Okazaki

5-3

0.95 -0.25 0.85

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

06/10

7-2

06/10

Okinawa SV

Okinawa SV

Veertien Mie

Veertien Mie

0 : 0

0 : 0

Veertien Mie

Veertien Mie

7-2

0.95 -0.5 0.85

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Chikara Hanada Thủ môn

2 0 0 0 0 32 Thủ môn

0

Renon Murata Thủ môn

2 0 0 0 0 27 Thủ môn

0

Masatoshi Aki Hậu vệ

2 0 0 0 0 35 Hậu vệ

0

Naoya Okane Hậu vệ

2 0 0 0 0 37 Hậu vệ

0

Kazuki Akimoto Tiền vệ

2 0 0 0 0 30 Tiền vệ

0

Shuga Arai Tiền vệ

2 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Tsubasa Fujiike Tiền vệ

1 0 0 0 0 29 Tiền vệ

0

Takahito Morizono Tiền vệ

2 0 0 0 0 28 Tiền vệ

0

Yasunori Seki Tiền vệ

1 0 0 0 0 30 Tiền vệ

0

Issei Takayanagi Tiền vệ

0 0 0 0 0 39 Tiền vệ