Japan Football League Nhật Bản - 06/10/2024 04:00
SVĐ: Tapic Kenso Hiyagon Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.85
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
1.85 3.40 3.60
-0.83 7.50 1.00
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
- - -
- - -
- - -
2.50 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
7
2
53%
47%
2
3
0
1
376
333
11
6
3
2
0
0
Okinawa SV Veertien Mie
Okinawa SV 4-3-3
Huấn luyện viên: Shunsuke Maeda
4-3-3 Veertien Mie
Huấn luyện viên: Shuichi Mase
Tạm thời chưa có dữ liệu
Okinawa SV
Veertien Mie
Japan Football League Nhật Bản
Veertien Mie
3 : 3
(2-1)
Okinawa SV
Japan Football League Nhật Bản
Okinawa SV
1 : 0
(0-0)
Veertien Mie
Japan Football League Nhật Bản
Veertien Mie
1 : 0
(0-0)
Okinawa SV
Okinawa SV
Veertien Mie
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Okinawa SV
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
|
02/10/2024 |
Suzuka Unlimited Okinawa SV |
0 3 (0) (3) |
0.95 +0 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Reinmeer Aomori Okinawa SV |
0 2 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Verspah Oita Okinawa SV |
2 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Okinawa SV Honda |
3 4 (1) (2) |
0.77 +0.5 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
07/09/2024 |
Sony Sendai Okinawa SV |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
Veertien Mie
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
|
02/10/2024 |
Veertien Mie Tochigi City |
1 2 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Veertien Mie Maruyasu Okazaki |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Honda Veertien Mie |
3 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.94 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Veertien Mie Sony Sendai |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Suzuka Unlimited Veertien Mie |
2 0 (2) (0) |
- - - |
1.15 2.5 0.66 |
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7