GIẢI ĐẤU
33
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 15/02/2025 14:00

SVĐ: Gewiss Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 -1 -0.96

0.95 2.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 4.33 6.00

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.89 -1 1/2 0.75

0.98 1.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.37 6.00

0.97 4.5 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

  • Lazar Samardžić

    Charles De Ketelaere

    46’
  • Juan Cuadrado

    Marco Palestra

    56’
  • 67’

    Mattia Felici

    Florinel Coman

  • Ibrahim Sulemana

    Marten de Roon

    74’
  • 79’

    Alessandro Deiola

    Răzvan Marin

  • 90’

    Roberto Piccoli

    Leonardo Pavoletti

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 15/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Gewiss Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Marchetti

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gian Piero Gasperini

  • Ngày sinh:

    26-01-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    241 (T:123, H:55, B:63)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Davide Nicola

  • Ngày sinh:

    05-03-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    116 (T:30, H:41, B:45)

8

Phạt góc

2

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

0

Cứu thua

2

7

Phạm lỗi

11

602

Tổng số đường chuyền

422

9

Dứt điểm

3

2

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Atalanta Cagliari

Đội hình

Atalanta 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Gian Piero Gasperini

Atalanta VS Cagliari

3-4-2-1 Cagliari

Huấn luyện viên: Davide Nicola

32

Mateo Retegui

8

Mario Pašalić

8

Mario Pašalić

8

Mario Pašalić

22

Matteo Ruggeri

22

Matteo Ruggeri

22

Matteo Ruggeri

22

Matteo Ruggeri

44

Marco Brescianini

44

Marco Brescianini

24

Lazar Samardžić

14

Alessandro Deiola

29

Antoine Makoumbou

29

Antoine Makoumbou

29

Antoine Makoumbou

29

Antoine Makoumbou

91

Roberto Piccoli

91

Roberto Piccoli

26

Yerry Fernando Mina González

26

Yerry Fernando Mina González

26

Yerry Fernando Mina González

28

Gabriele Zappa

Đội hình xuất phát

Atalanta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Mateo Retegui Tiền đạo

34 11 3 2 0 Tiền đạo

24

Lazar Samardžić Tiền đạo

35 2 1 0 0 Tiền đạo

44

Marco Brescianini Tiền đạo

30 2 0 0 0 Tiền đạo

8

Mario Pašalić Tiền vệ

37 1 1 1 0 Tiền vệ

22

Matteo Ruggeri Tiền vệ

32 0 1 0 0 Tiền vệ

29

Marco Carnesecchi Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

5

Stefan Posch Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Isak Hien Hậu vệ

33 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Rafael Tolói Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Juan Guillermo Cuadrado Bello Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Ibrahim Sulemana Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

Cagliari

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Alessandro Deiola Tiền vệ

102 5 2 16 0 Tiền vệ

28

Gabriele Zappa Hậu vệ

109 4 5 12 0 Hậu vệ

91

Roberto Piccoli Tiền đạo

27 3 1 1 0 Tiền đạo

26

Yerry Fernando Mina González Hậu vệ

37 2 0 6 0 Hậu vệ

29

Antoine Makoumbou Tiền vệ

103 2 0 9 3 Tiền vệ

3

Tommaso Augello Hậu vệ

65 1 2 5 0 Hậu vệ

19

Nadir Zortea Tiền vệ

24 1 0 0 0 Tiền vệ

6

Sebastiano Luperto Hậu vệ

27 0 3 0 0 Hậu vệ

8

Michel Ndary Adopo Tiền vệ

26 0 1 1 0 Tiền vệ

25

Elia Caprile Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

97

Mattia Felici Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Atalanta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

48

Vanja Vlahović Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Marten de Roon Tiền vệ

36 2 0 3 0 Tiền vệ

77

Davide Zappacosta Tiền vệ

32 2 2 1 0 Tiền vệ

49

Tommaso Del Lungo Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Rui Pedro dos Santos Patrício Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

17

Charles De Ketelaere Tiền đạo

36 2 5 0 0 Tiền đạo

31

Francesco Rossi Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

25

Federico Cassa Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Raoul Bellanova Hậu vệ

34 1 1 1 0 Hậu vệ

19

Berat Djimsiti Hậu vệ

35 2 0 4 0 Hậu vệ

27

Marco Palestra Tiền vệ

37 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Éderson José dos Santos Lourenço da Silva Tiền vệ

35 1 1 6 0 Tiền vệ

Cagliari

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Henrijs Auseklis Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

71

Alen Sherri Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

16

Matteo Prati Tiền vệ

63 2 1 5 0 Tiền vệ

10

Benito Nicolas Viola Tiền vệ

97 8 3 6 0 Tiền vệ

24

José Luis Palomino Hậu vệ

26 1 0 1 0 Hậu vệ

77

Zito André Sebastiao Luvumbo Tiền đạo

94 9 9 11 0 Tiền đạo

18

Răzvan Gabriel Marin Tiền vệ

27 2 0 2 0 Tiền vệ

30

Leonardo Pavoletti Tiền đạo

81 12 1 8 0 Tiền đạo

9

Florinel Teodor Coman Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

80

Kingstone Mutandwa Tiền đạo

38 1 0 0 0 Tiền đạo

21

Jakub Jankto Tiền vệ

49 1 2 0 0 Tiền vệ

33

Adam Obert Hậu vệ

107 0 2 4 1 Hậu vệ

Atalanta

Cagliari

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Atalanta: 3T - 0H - 2B) (Cagliari: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/12/2024

VĐQG Ý

Cagliari

0 : 1

(0-0)

Atalanta

07/04/2024

VĐQG Ý

Cagliari

2 : 1

(1-1)

Atalanta

24/09/2023

VĐQG Ý

Atalanta

2 : 0

(1-0)

Cagliari

06/02/2022

VĐQG Ý

Atalanta

1 : 2

(0-0)

Cagliari

06/11/2021

VĐQG Ý

Cagliari

1 : 2

(1-2)

Atalanta

Phong độ gần nhất

Atalanta

Phong độ

Cagliari

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Atalanta

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

12/02/2025

Club Brugge

Atalanta

2 1

(1) (1)

0.88 +0.25 1.02

0.97 2.5 0.83

B
T

VĐQG Ý

08/02/2025

Hellas Verona

Atalanta

0 5

(0) (4)

0.87 +1.25 1.05

0.97 2.75 0.95

T
T

Cúp Ý

04/02/2025

Atalanta

Bologna

0 1

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.93 2.5 0.83

B
X

VĐQG Ý

01/02/2025

Atalanta

Torino

1 1

(1) (1)

0.95 -1.0 0.98

0.90 2.5 0.90

B
X

C1 Châu Âu

29/01/2025

FC Barcelona

Atalanta

2 2

(0) (0)

0.86 -0.75 1.04

0.94 3.75 0.96

T
T

Cagliari

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

09/02/2025

Cagliari

Parma

2 1

(0) (0)

0.98 -0.5 0.95

0.90 2.75 0.90

T
T

VĐQG Ý

03/02/2025

Cagliari

Lazio

1 2

(0) (1)

0.98 +0.5 0.95

0.82 2.5 0.88

B
T

VĐQG Ý

24/01/2025

Torino

Cagliari

2 0

(1) (0)

0.93 -0.25 1.00

0.94 2.25 0.85

B
X

VĐQG Ý

19/01/2025

Cagliari

Lecce

4 1

(0) (1)

0.94 -0.5 0.99

0.93 2.5 0.83

T
T

VĐQG Ý

11/01/2025

Milan

Cagliari

1 1

(0) (0)

0.99 -1.5 0.94

0.91 3.0 0.89

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 7

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

8 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 4

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất