0.89 -1 -0.96
0.95 2.75 0.95
- - -
- - -
1.50 4.33 6.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.89 -1 1/2 0.75
0.98 1.25 0.82
- - -
- - -
2.05 2.37 6.00
0.97 4.5 0.76
- - -
- - -
-
-
Lazar Samardžić
Charles De Ketelaere
46’ -
Juan Cuadrado
Marco Palestra
56’ -
67’
Mattia Felici
Florinel Coman
-
Ibrahim Sulemana
Marten de Roon
74’ -
79’
Alessandro Deiola
Răzvan Marin
-
90’
Roberto Piccoli
Leonardo Pavoletti
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
59%
41%
0
2
7
11
602
422
9
3
2
0
0
0
Atalanta Cagliari
Atalanta 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Gian Piero Gasperini
3-4-2-1 Cagliari
Huấn luyện viên: Davide Nicola
32
Mateo Retegui
8
Mario Pašalić
8
Mario Pašalić
8
Mario Pašalić
22
Matteo Ruggeri
22
Matteo Ruggeri
22
Matteo Ruggeri
22
Matteo Ruggeri
44
Marco Brescianini
44
Marco Brescianini
24
Lazar Samardžić
14
Alessandro Deiola
29
Antoine Makoumbou
29
Antoine Makoumbou
29
Antoine Makoumbou
29
Antoine Makoumbou
91
Roberto Piccoli
91
Roberto Piccoli
26
Yerry Fernando Mina González
26
Yerry Fernando Mina González
26
Yerry Fernando Mina González
28
Gabriele Zappa
Atalanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Mateo Retegui Tiền đạo |
34 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Lazar Samardžić Tiền đạo |
35 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Marco Brescianini Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Mario Pašalić Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Matteo Ruggeri Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Marco Carnesecchi Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Stefan Posch Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Isak Hien Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Rafael Tolói Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Juan Guillermo Cuadrado Bello Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ibrahim Sulemana Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cagliari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Alessandro Deiola Tiền vệ |
102 | 5 | 2 | 16 | 0 | Tiền vệ |
28 Gabriele Zappa Hậu vệ |
109 | 4 | 5 | 12 | 0 | Hậu vệ |
91 Roberto Piccoli Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Yerry Fernando Mina González Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ |
103 | 2 | 0 | 9 | 3 | Tiền vệ |
3 Tommaso Augello Hậu vệ |
65 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Nadir Zortea Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sebastiano Luperto Hậu vệ |
27 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Michel Ndary Adopo Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Elia Caprile Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Mattia Felici Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atalanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Vanja Vlahović Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Marten de Roon Tiền vệ |
36 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Davide Zappacosta Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
49 Tommaso Del Lungo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Rui Pedro dos Santos Patrício Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Charles De Ketelaere Tiền đạo |
36 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Francesco Rossi Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Federico Cassa Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Raoul Bellanova Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Berat Djimsiti Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Marco Palestra Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Éderson José dos Santos Lourenço da Silva Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Cagliari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Henrijs Auseklis Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Alen Sherri Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Matteo Prati Tiền vệ |
63 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Benito Nicolas Viola Tiền vệ |
97 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 José Luis Palomino Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Zito André Sebastiao Luvumbo Tiền đạo |
94 | 9 | 9 | 11 | 0 | Tiền đạo |
18 Răzvan Gabriel Marin Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Leonardo Pavoletti Tiền đạo |
81 | 12 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
9 Florinel Teodor Coman Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Kingstone Mutandwa Tiền đạo |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jakub Jankto Tiền vệ |
49 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Adam Obert Hậu vệ |
107 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Atalanta
Cagliari
VĐQG Ý
Cagliari
0 : 1
(0-0)
Atalanta
VĐQG Ý
Cagliari
2 : 1
(1-1)
Atalanta
VĐQG Ý
Atalanta
2 : 0
(1-0)
Cagliari
VĐQG Ý
Atalanta
1 : 2
(0-0)
Cagliari
VĐQG Ý
Cagliari
1 : 2
(1-2)
Atalanta
Atalanta
Cagliari
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Atalanta
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
|
12/02/2025 |
Club Brugge Atalanta |
2 1 (1) (1) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.97 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
08/02/2025 |
Hellas Verona Atalanta |
0 5 (0) (4) |
0.87 +1.25 1.05 |
0.97 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
04/02/2025 |
Atalanta Bologna |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.93 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
01/02/2025 |
Atalanta Torino |
1 1 (1) (1) |
0.95 -1.0 0.98 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
29/01/2025 |
FC Barcelona Atalanta |
2 2 (0) (0) |
0.86 -0.75 1.04 |
0.94 3.75 0.96 |
T
|
T
|
Cagliari
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
|
09/02/2025 |
Cagliari Parma |
2 1 (0) (0) |
0.98 -0.5 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
03/02/2025 |
Cagliari Lazio |
1 2 (0) (1) |
0.98 +0.5 0.95 |
0.82 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
24/01/2025 |
Torino Cagliari |
2 0 (1) (0) |
0.93 -0.25 1.00 |
0.94 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
19/01/2025 |
Cagliari Lecce |
4 1 (0) (1) |
0.94 -0.5 0.99 |
0.93 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Milan Cagliari |
1 1 (0) (0) |
0.99 -1.5 0.94 |
0.91 3.0 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11