VĐQG Tây Ban Nha - 15/02/2025 15:15
SVĐ: Estadio El Sadar
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.93 1 1/4 1.00
0.82 3.0 0.95
- - -
- - -
6.25 4.75 1.45
0.84 9.5 0.84
- - -
- - -
0.87 1/2 0.97
0.89 1.25 0.89
- - -
- - -
5.50 2.60 1.95
0.97 4.5 0.76
- - -
- - -
-
-
15’
Federico Valverde
Kylian Mbappé
-
21’
Đang cập nhật
Carlo Ancelotti
-
39’
Đang cập nhật
Jude Bellingham
-
Đang cập nhật
Jesús Areso
48’ -
Đang cập nhật
Juan Cruz
52’ -
Đang cập nhật
Ante Budimir
56’ -
57’
Đang cập nhật
Eduardo Camavinga
-
Đang cập nhật
Ante Budimir
58’ -
Jesús Areso
Rubén Peña
59’ -
69’
Brahim Díaz
Rodrygo
-
Đang cập nhật
Aimar Oroz
73’ -
Bryan Zaragoza
Moi Gómez
79’ -
Ante Budimir
Raúl García de Haro
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
45%
55%
4
3
16
7
368
473
11
17
4
5
1
2
Osasuna Real Madrid
Osasuna 4-3-3
Huấn luyện viên: Vicente Moreno Peris
4-3-3 Real Madrid
Huấn luyện viên: Carlo Ancelotti
17
Ante Budimir
12
Jesús Areso Blanco
12
Jesús Areso Blanco
12
Jesús Areso Blanco
12
Jesús Areso Blanco
6
Lucas Torró Marset
6
Lucas Torró Marset
6
Lucas Torró Marset
6
Lucas Torró Marset
6
Lucas Torró Marset
6
Lucas Torró Marset
9
Kylian Mbappé Lottin
10
Luka Modrić
10
Luka Modrić
10
Luka Modrić
10
Luka Modrić
10
Luka Modrić
10
Luka Modrić
10
Luka Modrić
10
Luka Modrić
8
Federico Santiago Valverde Dipetta
8
Federico Santiago Valverde Dipetta
Osasuna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ante Budimir Tiền đạo |
65 | 22 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
14 Rubén García Santos Tiền đạo |
65 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Aimar Oroz Tiền vệ |
63 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Lucas Torró Marset Tiền vệ |
66 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
12 Jesús Areso Blanco Hậu vệ |
68 | 1 | 7 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Alejandro Catena Marugán Hậu vệ |
65 | 1 | 3 | 10 | 2 | Hậu vệ |
7 Jon Moncayola Tollar Tiền vệ |
63 | 1 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
19 Bryan Zaragoza Martínez Tiền đạo |
19 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Jorge Herrando Oroz Hậu vệ |
69 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Álvaro Juan Cruz Armada Hậu vệ |
65 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Sergio Herrera Pirón Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Real Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kylian Mbappé Lottin Tiền đạo |
27 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Vinícius José Paixão de Oliveira Júnior Tiền đạo |
24 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Federico Santiago Valverde Dipetta Hậu vệ |
30 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Brahim Abdelkader Diaz Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luka Modrić Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Jude Bellingham Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Eduardo Camavinga Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Thibaut Courtois Thủ môn |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Aurélien Tchouaméni Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Raúl Asencio del Rosario Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Francisco José García Torres Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Osasuna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Enrique Barja Afonso Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Abel Bretones Cruz Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Iker Muñoz Cameros Tiền vệ |
60 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Unai García Lugea Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
13 Aitor Fernández Abarisketa Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
31 Pablo Valencia García Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 José Manuel Arnáiz Díaz Tiền đạo |
57 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Pablo Ibáñez Lumbreras Tiền vệ |
68 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Rubén Peña Jiménez Hậu vệ |
59 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Raúl García de Haro Tiền đạo |
67 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Moisés Gómez Bordonado Tiền vệ |
62 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Real Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Lorenzo Aguado Herrera Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Arda Guler Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Ferland Mendy Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
16 Endrick Felipe Moreira de Sousa Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Jacobo Ramón Naveros Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Rodrygo Silva de Goes Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jesús Vallejo Lázaro Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Sergio Mestre Sánchez Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Andriy Lunin Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Daniel Ceballos Fernández Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Osasuna
Real Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid
4 : 0
(2-0)
Osasuna
VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna
2 : 4
(1-2)
Real Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid
4 : 0
(1-0)
Osasuna
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Real Madrid
2 : 1
(1-0)
Osasuna
VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna
0 : 2
(0-0)
Real Madrid
Osasuna
Real Madrid
20% 60% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Osasuna
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
|
10/02/2025 |
Mallorca Osasuna |
1 1 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.97 |
0.88 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
06/02/2025 |
Real Sociedad Osasuna |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.99 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
02/02/2025 |
Osasuna Real Sociedad |
2 1 (1) (0) |
1.09 +0 0.81 |
0.96 2.0 0.96 |
T
|
T
|
|
24/01/2025 |
Las Palmas Osasuna |
1 1 (0) (0) |
1.08 -0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
19/01/2025 |
Osasuna Rayo Vallecano |
1 1 (0) (1) |
0.98 -0.25 0.92 |
1.07 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Real Madrid
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
|
11/02/2025 |
Manchester City Real Madrid |
2 3 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.93 |
0.92 3.0 0.96 |
T
|
T
|
|
08/02/2025 |
Real Madrid Atlético Madrid |
1 1 (0) (1) |
1.01 -0.5 0.92 |
0.89 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
05/02/2025 |
Leganés Real Madrid |
2 3 (1) (2) |
0.98 +1 0.92 |
0.87 2.75 0.87 |
H
|
T
|
|
01/02/2025 |
Espanyol Real Madrid |
1 0 (0) (0) |
1.03 +1.5 0.87 |
0.85 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
29/01/2025 |
Brest Real Madrid |
0 3 (0) (1) |
0.87 +1.5 1.03 |
0.90 3.25 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
17 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
24 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
42 Tổng 15