GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Motagua

Thuộc giải đấu: VĐQG Honduras

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1928

Huấn luyện viên: Diego Martín Vásquez

Sân vận động: Estadio Tiburcio Carías Andino

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Juticalpa

Juticalpa

Motagua

Motagua

0 : 0

0 : 0

Motagua

Motagua

0-0

09/02

0-0

09/02

Motagua

Motagua

UPNFM

UPNFM

0 : 0

0 : 0

UPNFM

UPNFM

0-0

02/02

0-0

02/02

Génesis

Génesis

Motagua

Motagua

0 : 0

0 : 0

Motagua

Motagua

0-0

31/01

0-0

31/01

Motagua

Motagua

Marathón

Marathón

0 : 0

0 : 0

Marathón

Marathón

0-0

26/01

0-0

26/01

Olancho

Olancho

Motagua

Motagua

0 : 0

0 : 0

Motagua

Motagua

0-0

0.95 +0.25 0.85

0.81 2.25 0.98

0.81 2.25 0.98

19/01

4-5

19/01

Motagua

Motagua

Real Sociedad

Real Sociedad

3 : 0

2 : 0

Real Sociedad

Real Sociedad

4-5

1.00 -1.5 0.80

23/12

4-8

23/12

Olimpia

Olimpia

Motagua

Motagua

0 : 1

0 : 0

Motagua

Motagua

4-8

0.90 -0.5 0.86

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

20/12

4-3

20/12

Motagua

Motagua

Olimpia

Olimpia

1 : 1

1 : 1

Olimpia

Olimpia

4-3

0.93 +0 0.78

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

15/12

1-4

15/12

Motagua

Motagua

Real España

Real España

1 : 0

1 : 0

Real España

Real España

1-4

0.87 -0.5 0.89

0.75 2.25 0.88

0.75 2.25 0.88

13/12

7-5

13/12

Real España

Real España

Motagua

Motagua

0 : 2

0 : 0

Motagua

Motagua

7-5

0.85 +0 0.90

0.80 2.0 0.82

0.80 2.0 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Carlos Adonys Mejía Estrada Tiền vệ

28 3 0 1 1 25 Tiền vệ

0

Luis Fernando Vega Hậu vệ

15 2 0 2 1 23 Hậu vệ

0

Raúl Marcelo Santos Colindres Hậu vệ

40 1 2 7 0 33 Hậu vệ

0

Walter Joel Martínez Betanco Tiền vệ

33 0 3 4 0 34 Tiền vệ

0

Jonathan Felipe Rougier Thủ môn

41 0 0 2 0 38 Thủ môn

0

Osmar Enrique González Montoya Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Carlos Eduardo Meléndez Rosales Hậu vệ

26 0 0 2 0 28 Hậu vệ

0

Jonathan Nunez Hậu vệ

21 0 0 2 0 24 Hậu vệ

0

Edwin Maldonado Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

0

Ricky Zapata Hậu vệ

12 0 0 3 0 28 Hậu vệ