0.95 1/4 0.85
0.81 2.25 0.98
- - -
- - -
2.75 3.10 2.40
- - -
- - -
- - -
-0.90 0 0.70
0.96 1.0 0.81
- - -
- - -
3.40 2.05 3.10
- - -
- - -
- - -
Olancho Motagua
Olancho 4-3-3
Huấn luyện viên: Ramón Enrique Maradiaga Chávez
4-3-3 Motagua
Huấn luyện viên: Diego Martín Vásquez
Tạm thời chưa có dữ liệu
Olancho
Motagua
VĐQG Honduras
Motagua
2 : 2
(1-1)
Olancho
VĐQG Honduras
Olancho
0 : 0
(0-0)
Motagua
VĐQG Honduras
Olancho
0 : 0
(0-0)
Motagua
VĐQG Honduras
Motagua
2 : 2
(0-2)
Olancho
VĐQG Honduras
Motagua
1 : 1
(0-0)
Olancho
Olancho
Motagua
40% 40% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Olancho
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Victoria Olancho |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Olimpia Olancho |
3 0 (3) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.81 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Olancho Olimpia |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.84 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Marathón Olancho |
1 2 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.75 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Olancho Marathón |
1 2 (1) (0) |
0.96 -0.5 0.76 |
0.87 2.0 0.85 |
B
|
T
|
Motagua
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Motagua Real Sociedad |
3 0 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
- - - |
T
|
||
23/12/2024 |
Olimpia Motagua |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.86 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Motagua Olimpia |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0 0.78 |
0.83 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Motagua Real España |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.89 |
0.75 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Real España Motagua |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.80 2.0 0.82 |
T
|
H
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 23
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 16
11 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 34