GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Macclesfield

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Michael Clegg

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/12

11-6

07/12

Altrincham

Altrincham

Macclesfield

Macclesfield

0 : 0

0 : 0

Macclesfield

Macclesfield

11-6

0.95 -0.25 0.79

0.91 3.0 0.91

0.91 3.0 0.91

16/11

5-3

16/11

Curzon Ashton

Curzon Ashton

Macclesfield

Macclesfield

2 : 2

1 : 2

Macclesfield

Macclesfield

5-3

0.96 +0 0.86

0.87 2.5 0.84

0.87 2.5 0.84

26/10

3-7

26/10

Macclesfield

Macclesfield

Ashton United

Ashton United

7 : 1

4 : 0

Ashton United

Ashton United

3-7

12/10

4-6

12/10

Tamworth

Tamworth

Macclesfield

Macclesfield

4 : 2

3 : 1

Macclesfield

Macclesfield

4-6

0.86 +0 0.86

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

04/10

1-2

04/10

City of Liverpool

City of Liverpool

Macclesfield

Macclesfield

0 : 3

0 : 0

Macclesfield

Macclesfield

1-2

28/09

0-0

28/09

Macclesfield

Macclesfield

Witton Albion

Witton Albion

6 : 1

2 : 0

Witton Albion

Witton Albion

0-0

0.89 -1.5 0.92

0.92 3.25 0.72

0.92 3.25 0.72

14/09

0-0

14/09

Macclesfield

Macclesfield

South Shields

South Shields

5 : 0

2 : 0

South Shields

South Shields

0-0

0.79 -0.25 0.84

0.77 2.75 0.90

0.77 2.75 0.90

31/08

0-0

31/08

Tadcaster Albion

Tadcaster Albion

Macclesfield

Macclesfield

0 : 3

0 : 0

Macclesfield

Macclesfield

0-0

06/04

10-2

06/04

Gateshead

Gateshead

Macclesfield

Macclesfield

2 : 1

2 : 0

Macclesfield

Macclesfield

10-2

0.97 -1.0 0.82

0.90 3.5 0.80

0.90 3.5 0.80

09/03

6-1

09/03

Macclesfield

Macclesfield

Coalville Town

Coalville Town

3 : 0

1 : 0

Coalville Town

Coalville Town

6-1

0.95 -0.75 0.85

0.81 3.0 -0.98

0.81 3.0 -0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Luke Duffy Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Max Johnstone Thủ môn

0 0 0 0 0 27 Thủ môn

0

Conor O'Keefe Thủ môn

0 0 0 0 0 30 Thủ môn

0

Lewis Fensome Hậu vệ

0 0 0 0 0 25 Hậu vệ

0

Sam Heathcote Hậu vệ

0 0 0 0 0 28 Hậu vệ

0

Brandon Lee Hậu vệ

0 0 0 0 0 26 Hậu vệ

0

Laurent Mendy Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Leon Arnasalam Tiền vệ

0 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Alex Curran Tiền vệ

0 0 0 0 0 27 Tiền vệ

0

Mark Duffy Tiền vệ

0 0 0 0 0 40 Tiền vệ