FA Trophy Anh - 26/10/2024 14:00
SVĐ: Moss Rose Ground
7 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
D'Mani Bughail-Mellor
7’ -
Đang cập nhật
D'Mani Bughail-Mellor
25’ -
Đang cập nhật
Tre Pemberton
33’ -
Đang cập nhật
Dontai Gabidon
35’ -
52’
Đang cập nhật
Darius Osei
-
Đang cập nhật
James Edmondson
57’ -
Đang cập nhật
Tom Clare
82’ -
Đang cập nhật
Danny Elliott
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
54%
46%
2
7
1
3
368
313
24
6
14
3
1
1
Macclesfield Ashton United
Macclesfield 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Robbie Savage
3-5-1-1 Ashton United
Huấn luyện viên: Steve Cunningham
Tạm thời chưa có dữ liệu
Macclesfield
Ashton United
Macclesfield
Ashton United
20% 0% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Macclesfield
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Tamworth Macclesfield |
4 2 (3) (1) |
0.86 +0 0.86 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
City of Liverpool Macclesfield |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Macclesfield Witton Albion |
6 1 (2) (0) |
0.89 -1.5 0.92 |
0.92 3.25 0.72 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Macclesfield South Shields |
5 0 (2) (0) |
0.79 -0.25 0.84 |
0.77 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Tadcaster Albion Macclesfield |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Ashton United
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Trafford Ashton United |
2 5 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
31/08/2024 |
Guiseley Ashton United |
3 0 (1) (0) |
0.91 +0 1.03 |
0.87 3.25 0.79 |
B
|
X
|
|
28/10/2023 |
Redditch United Ashton United |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/10/2023 |
Kidderminster Harriers Ashton United |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/10/2023 |
Ashton United Brighouse Town |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 21