GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Maccabi Herzliya

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Israel

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1932

Huấn luyện viên: Elad Braown

Sân vận động: Municipal Stadium Herzliya

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

27/12

8-12

27/12

Hapoel Ramat HaSharon

Hapoel Ramat HaSharon

Maccabi Herzliya

Maccabi Herzliya

1 : 0

1 : 0

Maccabi Herzliya

Maccabi Herzliya

8-12

0.82 -0.25 0.97

0.93 3.0 0.79

0.93 3.0 0.79

01/12

8-2

01/12

Maccabi Herzliya

Maccabi Herzliya

Hapoel Lod

Hapoel Lod

2 : 0

1 : 0

Hapoel Lod

Hapoel Lod

8-2

0.87 -2.25 0.92

0.88 4.0 0.71

0.88 4.0 0.71

10/01

11-4

10/01

Maccabi Herzliya

Maccabi Herzliya

Tzeirei Kafr Kanna

Tzeirei Kafr Kanna

0 : 1

0 : 0

Tzeirei Kafr Kanna

Tzeirei Kafr Kanna

11-4

0.83 -1.0 0.98

0.88 3.0 0.93

0.88 3.0 0.93

12/09

0-0

12/09

Bnei Eilat

Bnei Eilat

Maccabi Herzliya

Maccabi Herzliya

3 : 2

0 : 0

Maccabi Herzliya

Maccabi Herzliya

0-0

30/08

4-2

30/08

Maccabi Herzliya

Maccabi Herzliya

Bnei Eilat

Bnei Eilat

0 : 2

0 : 1

Bnei Eilat

Bnei Eilat

4-2

15/12

3-3

15/12

Beitar Tel Aviv Ramla

Beitar Tel Aviv Ramla

Maccabi Herzliya

Maccabi Herzliya

3 : 0

2 : 0

Maccabi Herzliya

Maccabi Herzliya

3-3

20/11

0-0

20/11

Maccabi Herzliya

Maccabi Herzliya

Maccabi Ashdod

Maccabi Ashdod

1 : 0

0 : 0

Maccabi Ashdod

Maccabi Ashdod

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Mohammad Baddir Hậu vệ

0 0 0 0 0 26 Hậu vệ

0

Barak Lavi Hậu vệ

0 0 0 0 0 38 Hậu vệ

0

Ron Alkobi Tiền vệ

0 0 0 0 0 28 Tiền vệ

0

Roy Yonatan Ronen Tiền đạo

0 0 0 0 0 27 Tiền đạo

0

Ofer Yom-Tov Verta Hậu vệ

0 0 0 0 0 35 Hậu vệ

0

Roee David Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Amir Rustom Hậu vệ

0 0 0 0 0 27 Hậu vệ

0

Ofek Ovadia Tiền đạo

0 0 0 0 0 24 Tiền đạo

0

Eylon Yerushalmi Tiền vệ

0 0 0 0 0 28 Tiền vệ

0

Amit Mizrachi Tiền đạo

0 0 0 0 0 29 Tiền đạo