Cúp Quốc Gia Israel - 01/12/2024 17:20
SVĐ: Municipal Stadium Herzliya
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -3 3/4 0.92
0.88 4.0 0.71
- - -
- - -
1.16 7.50 10.00
1.00 8.5 0.80
- - -
- - -
0.97 -1 0.82
0.78 1.5 0.94
- - -
- - -
1.50 3.10 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
29’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
49%
51%
2
10
3
2
388
403
24
6
10
2
1
2
Maccabi Herzliya Hapoel Lod
Maccabi Herzliya 3-4-3
Huấn luyện viên: Elad Braown
3-4-3 Hapoel Lod
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Maccabi Herzliya
Hapoel Lod
Maccabi Herzliya
Hapoel Lod
80% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Herzliya
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2024 |
Maccabi Herzliya Tzeirei Kafr Kanna |
0 1 (0) (0) |
0.83 -1.0 0.98 |
0.88 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
12/09/2022 |
Bnei Eilat Maccabi Herzliya |
3 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/08/2021 |
Maccabi Herzliya Bnei Eilat |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2020 |
Beitar Tel Aviv Ramla Maccabi Herzliya |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/11/2020 |
Maccabi Herzliya Maccabi Ashdod |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Hapoel Lod
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2024 |
Ironi Beit Shemesh Hapoel Lod |
1 2 (1) (2) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.78 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
29/08/2024 |
Hapoel Lod Maccabi Shaarayim |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
31/08/2023 |
Hapoel Lod MS Dimona |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
04/12/2022 |
Hapoel Azor Hapoel Lod |
6 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
20/09/2022 |
Maccabi Shaarayim Hapoel Lod |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 20