Maccabi Ahi Nazareth
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Israel
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1967
Huấn luyện viên: Ma'aran Al Lala
Sân vận động: Ilut Stadium
09/11
Maccabi Ahi Nazareth
Hapoel Daliyat Al Karmel
2 : 3
2 : 1
Hapoel Daliyat Al Karmel
02/09
Maccabi Ahi Nazareth
Hapoel Bu'eine
6 : 0
0 : 0
Hapoel Bu'eine
0.80 -0.25 1.00
-0.93 2.5 0.72
-0.93 2.5 0.72
25/01
Maccabi Ahi Nazareth
Maccabi Kabilio Jaffa
1 : 3
1 : 1
Maccabi Kabilio Jaffa
0.98 +1.0 0.83
0.70 2.5 -0.91
0.70 2.5 -0.91
09/01
MS Tirat HaCarmel
Maccabi Ahi Nazareth
0 : 1
0 : 0
Maccabi Ahi Nazareth
-1.00 +0.5 0.80
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
26/12
Maccabi Ahi Nazareth
Maccabi Ihud Bnei Avtin
3 : 0
0 : 0
Maccabi Ihud Bnei Avtin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Alaa Bakher Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | Tiền vệ |
0 Safuan Hilu Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 29 | Tiền đạo |
0 Mahmoud Abu Ahmed Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo | |
0 Habeballah Gabarin Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ | |
0 Adam Abo Naser Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ | |
0 Ibrahim Abu Ahmad Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 24 | Tiền vệ |
0 Rian Agwad Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Tiền vệ |
0 Ron Arie Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Tiền đạo |
0 Ishay Buzorgi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Tiền đạo |
0 Farnas Ali Issa Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |