GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Israel - 25/01/2024 17:30

SVĐ: Ilut Stadium

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 1 0.83

0.70 2.5 -0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 4.00 1.44

-1.00 7.00 -0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 1/4 0.78

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.38 1.91

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Amjad Suliman

    32’
  • 43’

    Đang cập nhật

    Walid Darwish

  • Đang cập nhật

    Ibrahim Abu Ahmad

    51’
  • 58’

    Daniel David Maya

    Niv Zrihan

  • 61’

    Đang cập nhật

    Fadil Zabidat

  • Ibrahim Abu Ahmad

    Alaa Bakher

    70’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Gil Itzhak

  • 78’

    Fadil Zabidat

    Danny Rozenblit

  • Idan Oz

    Ron Arie

    79’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Gil Itzhak

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 25/01/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ilut Stadium

  • Trọng tài chính:

    R. Geva

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ma'aran Al Lala

  • Ngày sinh:

    07-03-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    5 (T:2, H:0, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    David Martin

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    11 (T:6, H:0, B:5)

6

Phạt góc

3

37%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

63%

3

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

1

327

Tổng số đường chuyền

556

9

Dứt điểm

15

2

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

0

Maccabi Ahi Nazareth Maccabi Kabilio Jaffa

Đội hình

Maccabi Ahi Nazareth 3-4-3

Huấn luyện viên: Ma'aran Al Lala

Maccabi Ahi Nazareth VS Maccabi Kabilio Jaffa

3-4-3 Maccabi Kabilio Jaffa

Huấn luyện viên: David Martin

9

N. Bazea

5

E. Isakov

5

E. Isakov

5

E. Isakov

11

S. Hussein

11

S. Hussein

11

S. Hussein

11

S. Hussein

5

E. Isakov

5

E. Isakov

5

E. Isakov

77

Ronen Peretz

5

Gal Mayo

5

Gal Mayo

5

Gal Mayo

5

Gal Mayo

5

Gal Mayo

5

Gal Mayo

5

Gal Mayo

5

Gal Mayo

10

Gil Itzhak

10

Gil Itzhak

Đội hình xuất phát

Maccabi Ahi Nazareth

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

N. Bazea Tiền vệ

2 3 0 0 0 Tiền vệ

7

A. Dabour Tiền vệ

4 2 0 1 0 Tiền vệ

88

A. Diané Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

E. Isakov Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

11

S. Hussein Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

55

G. Salem Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

8

A. Suliman Tiền vệ

4 0 0 2 0 Tiền vệ

30

O. Nahfawi Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

10

B. Kuku Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

4

F. Najjar Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

13

A. Rustom Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Maccabi Kabilio Jaffa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Ronen Peretz Tiền vệ

5 2 0 2 0 Tiền vệ

10

Gil Itzhak Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Fadil Zabidat Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

61

Ya'akov Mor Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Gal Mayo Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Walid Darwish Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Sali Ginon Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

30

John Ogochukwu Ogu Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Adi Nasa Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

16

Daniel David Maya Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Amit Cohen Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Maccabi Ahi Nazareth

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Y. Abuhatzira Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

15

A. Mussa Hậu vệ

2 1 0 0 0 Hậu vệ

77

A. Kna'ana Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

1

D. Drori Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

96

R. De La Souza Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

80

S. Fahum Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

14

L. Bongongui Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

44

N. Bitan Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Y. Gavri Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Maccabi Kabilio Jaffa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Uri Magbo Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Niv Zrihan Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Yakir Zilberman Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Ben Yehezkel Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Eliyahu Magar Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Cheikh Mamadou Diabaté Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Almog Hay Malul Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

24

Danny Rozenblit Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Maccabi Ahi Nazareth

Maccabi Kabilio Jaffa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maccabi Ahi Nazareth: 0T - 0H - 0B) (Maccabi Kabilio Jaffa: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Maccabi Ahi Nazareth

Phong độ

Maccabi Kabilio Jaffa

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.2
TB bàn thắng
1.8
0.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Maccabi Ahi Nazareth

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

09/01/2024

MS Tirat HaCarmel

Maccabi Ahi Nazareth

0 1

(0) (0)

1.00 +0.5 0.80

0.90 2.5 0.90

T
X

Cúp Quốc Gia Israel

26/12/2023

Maccabi Ahi Nazareth

Maccabi Ihud Bnei Avtin

3 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Israel

01/09/2023

Hapoel Kaukab

Maccabi Ahi Nazareth

0 2

(0) (2)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Israel

03/01/2023

Maccabi Ahi Nazareth

Maccabi Netanya

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Israel

12/12/2022

Maccabi Ahi Nazareth

Tzofi Haifa

5 1

(2) (0)

- - -

- - -

Maccabi Kabilio Jaffa

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

09/01/2024

Hapoel Ra'anana

Maccabi Kabilio Jaffa

1 2

(0) (0)

0.79 +0.5 0.78

0.90 2.5 0.90

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

19/10/2022

Maccabi Kabilio Jaffa

MS Tira

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Israel

03/03/2022

Maccabi Kabilio Jaffa

Maccabi Tel Aviv

4 4

(3) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Israel

02/02/2022

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Kabilio Jaffa

2 0

(2) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Israel

11/01/2022

Agudat Sport Ashdod

Maccabi Kabilio Jaffa

1 2

(1) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 9

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 15

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 11

3 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất