Cúp Quốc Gia Israel - 25/01/2024 17:30
SVĐ: Ilut Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.98 1 0.83
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
6.50 4.00 1.44
-1.00 7.00 -0.83
- - -
- - -
-0.97 1/4 0.78
- - -
- - -
- - -
6.00 2.38 1.91
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Amjad Suliman
32’ -
43’
Đang cập nhật
Walid Darwish
-
Đang cập nhật
Ibrahim Abu Ahmad
51’ -
58’
Daniel David Maya
Niv Zrihan
-
61’
Đang cập nhật
Fadil Zabidat
-
Ibrahim Abu Ahmad
Alaa Bakher
70’ -
73’
Đang cập nhật
Gil Itzhak
-
78’
Fadil Zabidat
Danny Rozenblit
-
Idan Oz
Ron Arie
79’ -
90’
Đang cập nhật
Gil Itzhak
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
37%
63%
3
1
1
1
327
556
9
15
2
6
0
0
Maccabi Ahi Nazareth Maccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Ahi Nazareth 3-4-3
Huấn luyện viên: Ma'aran Al Lala
3-4-3 Maccabi Kabilio Jaffa
Huấn luyện viên: David Martin
9
N. Bazea
5
E. Isakov
5
E. Isakov
5
E. Isakov
11
S. Hussein
11
S. Hussein
11
S. Hussein
11
S. Hussein
5
E. Isakov
5
E. Isakov
5
E. Isakov
77
Ronen Peretz
5
Gal Mayo
5
Gal Mayo
5
Gal Mayo
5
Gal Mayo
5
Gal Mayo
5
Gal Mayo
5
Gal Mayo
5
Gal Mayo
10
Gil Itzhak
10
Gil Itzhak
Maccabi Ahi Nazareth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 N. Bazea Tiền vệ |
2 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 A. Dabour Tiền vệ |
4 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 A. Diané Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 E. Isakov Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 S. Hussein Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 G. Salem Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 A. Suliman Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 O. Nahfawi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 B. Kuku Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 F. Najjar Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 A. Rustom Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Maccabi Kabilio Jaffa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Ronen Peretz Tiền vệ |
5 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Gil Itzhak Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Fadil Zabidat Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
61 Ya'akov Mor Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gal Mayo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Walid Darwish Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Sali Ginon Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 John Ogochukwu Ogu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Adi Nasa Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Daniel David Maya Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Amit Cohen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Ahi Nazareth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Y. Abuhatzira Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 A. Mussa Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 A. Kna'ana Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 D. Drori Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
96 R. De La Souza Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 S. Fahum Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Bongongui Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 N. Bitan Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Y. Gavri Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Kabilio Jaffa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Uri Magbo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Niv Zrihan Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Yakir Zilberman Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Ben Yehezkel Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Eliyahu Magar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Cheikh Mamadou Diabaté Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Almog Hay Malul Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Danny Rozenblit Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Ahi Nazareth
Maccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Ahi Nazareth
Maccabi Kabilio Jaffa
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Ahi Nazareth
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2024 |
MS Tirat HaCarmel Maccabi Ahi Nazareth |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
26/12/2023 |
Maccabi Ahi Nazareth Maccabi Ihud Bnei Avtin |
3 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/09/2023 |
Hapoel Kaukab Maccabi Ahi Nazareth |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
03/01/2023 |
Maccabi Ahi Nazareth Maccabi Netanya |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/12/2022 |
Maccabi Ahi Nazareth Tzofi Haifa |
5 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Maccabi Kabilio Jaffa
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2024 |
Hapoel Ra'anana Maccabi Kabilio Jaffa |
1 2 (0) (0) |
0.79 +0.5 0.78 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
19/10/2022 |
Maccabi Kabilio Jaffa MS Tira |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/03/2022 |
Maccabi Kabilio Jaffa Maccabi Tel Aviv |
4 4 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2022 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Kabilio Jaffa |
2 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/01/2022 |
Agudat Sport Ashdod Maccabi Kabilio Jaffa |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 15
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18