GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Hapoel Acre

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Israel

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1946

Huấn luyện viên: Alon Ziv

Sân vận động: Acre Municipal Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/01

4-6

14/01

Hapoel Acre

Hapoel Acre

Beitar Jerusalem

Beitar Jerusalem

0 : 1

0 : 1

Beitar Jerusalem

Beitar Jerusalem

4-6

0.82 +1.5 0.97

0.79 3.0 0.83

0.79 3.0 0.83

27/12

0-0

27/12

Tzeirei Umm al-Fahm

Tzeirei Umm al-Fahm

Hapoel Acre

Hapoel Acre

0 : 2

0 : 1

Hapoel Acre

Hapoel Acre

0-0

0.87 +0.25 0.92

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

09/01

1-1

09/01

Hapoel Nof HaGalil

Hapoel Nof HaGalil

Hapoel Acre

Hapoel Acre

2 : 1

1 : 1

Hapoel Acre

Hapoel Acre

1-1

0.98 -0.5 0.83

-0.87 2.5 0.67

-0.87 2.5 0.67

12/12

0-5

12/12

Hapoel Acre

Hapoel Acre

Sektzia Nes Tziona

Sektzia Nes Tziona

2 : 3

1 : 2

Sektzia Nes Tziona

Sektzia Nes Tziona

0-5

17/12

5-11

17/12

Maccabi Ahi Nazareth

Maccabi Ahi Nazareth

Hapoel Acre

Hapoel Acre

1 : 1

0 : 0

Hapoel Acre

Hapoel Acre

5-11

26/10

5-2

26/10

Hapoel Acre

Hapoel Acre

Hapoel Ramat HaSharon

Hapoel Ramat HaSharon

1 : 0

0 : 0

Hapoel Ramat HaSharon

Hapoel Ramat HaSharon

5-2

21/02

4-6

21/02

Hapoel Acre

Hapoel Acre

Beitar Jerusalem

Beitar Jerusalem

0 : 2

0 : 2

Beitar Jerusalem

Beitar Jerusalem

4-6

15/12

0-0

15/12

Hapoel Bu'eine

Hapoel Bu'eine

Hapoel Acre

Hapoel Acre

0 : 2

0 : 0

Hapoel Acre

Hapoel Acre

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Razi Abu Hamdan Thủ môn

4 0 0 0 0 24 Thủ môn

0

Jefri Nisembaum Hậu vệ

3 0 0 0 0 31 Hậu vệ

0

Ori Yosef Porat Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Nassim Hayek Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

0

Iham Shahade Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Inan Gonzalez Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Mahmad Abu Fani Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Itamar Monka Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Assaf Hershko Tiền vệ

0 0 0 0 0 24 Tiền vệ

0

Ofek Atias Hậu vệ

0 0 0 0 0 26 Hậu vệ