Cúp Quốc Gia Israel - 14/01/2025 17:00
SVĐ: Acre Municipal Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1 1/2 0.97
0.79 3.0 0.83
- - -
- - -
6.50 4.75 1.33
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.97 1/2 0.82
0.91 1.25 0.89
- - -
- - -
6.50 2.50 1.80
- - -
- - -
- - -
-
-
37’
Đang cập nhật
Li On Mizrahi
-
45’
Đang cập nhật
Abiezer Jeno
-
Ali Khatib
Bar Nawi
46’ -
54’
Đang cập nhật
Timothy Muzie
-
60’
Abiezer Jeno
Adi Menachem Yona
-
Iham Shahade
Ilay Biton
68’ -
Charlemagne Azongnitode
Shahf Sapir
74’ -
78’
Timothy Muzie
Omer Atzili
-
Ashraf Rabah
Mahmad Abu Fani
80’ -
90’
Đang cập nhật
Li On Mizrahi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
34%
66%
5
2
0
3
368
714
5
20
2
6
1
2
Hapoel Acre Beitar Jerusalem
Hapoel Acre 3-5-2
Huấn luyện viên: Yaron Hohenboym
3-5-2 Beitar Jerusalem
Huấn luyện viên: Barak Itzhaki
27
Ashraf Rabah
3
Ali Khatib
3
Ali Khatib
3
Ali Khatib
20
Loai Taha
20
Loai Taha
20
Loai Taha
20
Loai Taha
20
Loai Taha
4
Ofek Atias
4
Ofek Atias
55
Miguel Silva
8
Yarin Levi
8
Yarin Levi
8
Yarin Levi
8
Yarin Levi
19
Li-On Mizrahi
19
Li-On Mizrahi
19
Li-On Mizrahi
19
Li-On Mizrahi
19
Li-On Mizrahi
19
Li-On Mizrahi
Hapoel Acre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Ashraf Rabah Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Marco Tulio Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ofek Atias Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ali Khatib Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Kule Mbombo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Loai Taha Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ayham Shhade Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Oded Checkol Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Charlemagne Azongnitode Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Mufalah Shlaata Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nikola Djurkovic Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Beitar Jerusalem
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Miguel Silva Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Grigori Morozov Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Yarden Shua Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Li-On Mizrahi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Yarin Levi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mayron George Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Ori Dahan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ismailiya Soro Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Timothy Muzie Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Gil Cohen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Jekob Jeno Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Acre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Bar Nawi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mahmoud Abu Fani Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Shahaf Sapir Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Poraz Wolkowiz Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Ilay Biton Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ziv Twizer Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Noam Or Marelly Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Beitar Jerusalem
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Nehoray Dabush Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Omer Atzili Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Raz Carmi Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Nadav Markovich Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Patrick Twumasi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Zohar Zasno Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Silva Kani Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Liel Deri Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Adi Yona Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Acre
Beitar Jerusalem
Cúp Quốc Gia Israel
Hapoel Acre
0 : 2
(0-2)
Beitar Jerusalem
Hapoel Acre
Beitar Jerusalem
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Acre
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Tzeirei Umm al-Fahm Hapoel Acre |
0 2 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
09/01/2024 |
Hapoel Nof HaGalil Hapoel Acre |
2 1 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.83 |
1.15 2.5 0.67 |
B
|
T
|
|
12/12/2022 |
Hapoel Acre Sektzia Nes Tziona |
2 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
17/12/2021 |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Acre |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2021 |
Hapoel Acre Hapoel Ramat HaSharon |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Beitar Jerusalem
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Beitar Jerusalem Maccabi Bnei Raina |
1 4 (1) (2) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.91 2.75 0.78 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
Maccabi Haifa Beitar Jerusalem |
1 3 (0) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.96 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Maccabi Netanya Beitar Jerusalem |
3 0 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.92 3.0 0.90 |
B
|
H
|
|
29/12/2024 |
Kiryat Yam SC Beitar Jerusalem |
2 2 (0) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.95 3.25 0.80 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
Beitar Jerusalem Ironi Tiberias |
1 1 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.79 2.75 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 14
4 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 26
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 19
9 Thẻ vàng đội 15
3 Thẻ đỏ đối thủ 3
2 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 38