GIẢI ĐẤU
18
GIẢI ĐẤU

Đức

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1900

Huấn luyện viên: Julian Nagelsmann

Sân vận động: Olympiastadion Berlin

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/03

0-0

23/03

Đức

Đức

Ý

Ý

0 : 0

0 : 0

Ý

Ý

0-0

20/03

0-0

20/03

Ý

Ý

Đức

Đức

0 : 0

0 : 0

Đức

Đức

0-0

19/11

7-5

19/11

Hungary

Hungary

Đức

Đức

1 : 1

0 : 0

Đức

Đức

7-5

-0.96 +1 0.80

0.95 3.0 0.95

0.95 3.0 0.95

16/11

3-0

16/11

Đức

Đức

Bosnia and Herzegovina

Bosnia and Herzegovina

7 : 0

3 : 0

Bosnia and Herzegovina

Bosnia and Herzegovina

3-0

0.98 -3.0 0.92

0.90 4.0 0.81

0.90 4.0 0.81

14/10

4-3

14/10

Đức

Đức

Hà Lan

Hà Lan

1 : 0

0 : 0

Hà Lan

Hà Lan

4-3

0.85 -0.5 -0.95

0.96 3.25 0.94

0.96 3.25 0.94

11/10

3-2

11/10

Bosnia and Herzegovina

Bosnia and Herzegovina

Đức

Đức

1 : 2

0 : 2

Đức

Đức

3-2

0.98 +1.75 0.92

0.97 3.0 0.94

0.97 3.0 0.94

10/09

7-10

10/09

Hà Lan

Hà Lan

Đức

Đức

2 : 2

1 : 2

Đức

Đức

7-10

0.88 +0 0.93

0.95 3.0 0.95

0.95 3.0 0.95

07/09

4-2

07/09

Đức

Đức

Hungary

Hungary

5 : 0

1 : 0

Hungary

Hungary

4-2

-0.99 -1.75 0.89

0.90 3.25 0.86

0.90 3.25 0.86

05/07

1-5

05/07

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

Đức

Đức

1 : 1

0 : 0

Đức

Đức

1-5

0.91 +0 0.91

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

29/06

6-6

29/06

Đức

Đức

Đan Mạch

Đan Mạch

2 : 0

0 : 0

Đan Mạch

Đan Mạch

6-6

0.82 -0.75 -0.87

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Kai Havertz Tiền vệ

58 18 13 4 0 26 Tiền vệ

9

Niclas Füllkrug Tiền đạo

22 14 2 1 0 32 Tiền đạo

19

Leroy Sané Tiền đạo

61 11 7 4 1 29 Tiền đạo

6

Joshua Kimmich Hậu vệ

77 6 19 8 0 30 Hậu vệ

18

Maximilian Mittelstädt Hậu vệ

15 1 2 2 0 28 Hậu vệ

4

Jonathan Tah Hậu vệ

52 1 0 4 0 29 Hậu vệ

15

Nico Schlotterbeck Hậu vệ

33 0 3 6 0 26 Hậu vệ

11

Chris Führich Tiền đạo

16 0 0 0 0 27 Tiền đạo

1

Manuel Neuer Thủ môn

78 0 0 0 0 39 Thủ môn

24

Robin Koch Hậu vệ

30 0 0 2 0 29 Hậu vệ