- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Đức Ý
Đức 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Ý
Huấn luyện viên:
19
Leroy Sané
23
Benjamin Henrichs
23
Benjamin Henrichs
23
Benjamin Henrichs
23
Benjamin Henrichs
20
S. Gnabry
20
S. Gnabry
15
N. Schlotterbeck
15
N. Schlotterbeck
15
N. Schlotterbeck
6
J. Kimmich
16
Davide Frattesi
18
Nicolò Barella
18
Nicolò Barella
18
Nicolò Barella
21
Alessandro Bastoni
21
Alessandro Bastoni
21
Alessandro Bastoni
21
Alessandro Bastoni
21
Alessandro Bastoni
9
Mateo Retegui
9
Mateo Retegui
Đức
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Leroy Sané Tiền vệ |
20 | 2 | 3 | 0 | 1 | Tiền vệ |
6 J. Kimmich Hậu vệ |
27 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 S. Gnabry Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 N. Schlotterbeck Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Benjamin Henrichs Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 A. Nübel Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Robin Koch Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Robert Andrich Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Felix Nmecha Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Julian Brandt Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 C. Führich Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ý
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Davide Frattesi Tiền vệ |
28 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mateo Retegui Tiền đạo |
20 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Federico Dimarco Tiền vệ |
28 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Nicolò Barella Tiền vệ |
23 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Alessandro Bastoni Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Andrea Cambiaso Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Sandro Tonali Tiền vệ |
12 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Guglielmo Vicario Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Alessandro Buongiorno Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Manuel Locatelli Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Đức
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 R. Gosens Hậu vệ |
10 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Kai Havertz Tiền đạo |
26 | 9 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Stefan Ortega Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 T. Kleindienst Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 A. Rüdiger Hậu vệ |
24 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Jamal Musiala Tiền vệ |
21 | 5 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Florian Wirtz Tiền vệ |
26 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 M. Mittelstädt Hậu vệ |
15 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 O. Baumann Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 P. Groß Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ý
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Nicolò Savona Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
10 Giacomo Raspadori Tiền đạo |
28 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Destiny Udogie Hậu vệ |
9 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Nicolò Rovella Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 D. Maldini Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 N. Pisilli Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 C. Okoli Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Federico Gatti Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Alex Meret Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Moise Kean Tiền đạo |
7 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Pietro Comuzzo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Đức
Ý
UEFA Nations League
Ý
0 : 0
(0-0)
Đức
UEFA Nations League
Đức
5 : 2
(2-0)
Ý
UEFA Nations League
Ý
1 : 1
(0-0)
Đức
Giao Hữu Quốc Tế
Đức
0 : 0
(0-0)
Ý
EURO
Đức
1 : 1
(0-0)
Ý
Đức
Ý
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Đức
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/03/2025 |
Ý Đức |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Hungary Đức |
1 1 (0) (0) |
1.04 +1 0.80 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Đức Bosnia and Herzegovina |
7 0 (3) (0) |
0.98 -3.0 0.92 |
0.90 4.0 0.81 |
T
|
T
|
|
14/10/2024 |
Đức Hà Lan |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.05 |
0.96 3.25 0.94 |
T
|
X
|
|
11/10/2024 |
Bosnia and Herzegovina Đức |
1 2 (0) (2) |
0.98 +1.75 0.92 |
0.97 3.0 0.94 |
B
|
H
|
Ý
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/03/2025 |
Ý Đức |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Ý Pháp |
1 3 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.88 |
0.96 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
14/11/2024 |
Bỉ Ý |
0 1 (0) (1) |
0.93 +0 0.98 |
0.98 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
14/10/2024 |
Ý Israel |
4 1 (1) (0) |
1.08 -2.0 0.82 |
0.97 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Ý Bỉ |
2 2 (2) (1) |
0.90 -0.5 1.00 |
0.94 2.25 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 13