GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 20/03/2025 19:45

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 20/03/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Ý Đức

Đội hình

Ý 3-5-1-1

Huấn luyện viên:

Ý VS Đức

3-5-1-1 Đức

Huấn luyện viên:

16

Davide Frattesi

18

Nicolò Barella 

18

Nicolò Barella 

18

Nicolò Barella 

21

Alessandro Bastoni

21

Alessandro Bastoni

21

Alessandro Bastoni

21

Alessandro Bastoni

21

Alessandro Bastoni

9

Mateo Retegui

9

Mateo Retegui

19

Leroy Sané

23

Benjamin Henrichs

23

Benjamin Henrichs

23

Benjamin Henrichs

23

Benjamin Henrichs

20

S. Gnabry

20

S. Gnabry

15

N. Schlotterbeck

15

N. Schlotterbeck

15

N. Schlotterbeck

6

J. Kimmich

Đội hình xuất phát

Ý

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Davide Frattesi Tiền vệ

28 8 1 0 0 Tiền vệ

9

Mateo Retegui Tiền đạo

20 6 1 1 0 Tiền đạo

3

Federico Dimarco Tiền vệ

28 3 6 2 0 Tiền vệ

18

Nicolò Barella  Tiền vệ

23 3 4 3 0 Tiền vệ

22

Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ

28 2 1 4 0 Hậu vệ

21

Alessandro Bastoni Hậu vệ

23 2 0 1 0 Hậu vệ

20

Andrea Cambiaso Tiền vệ

15 1 2 2 0 Tiền vệ

8

Sandro Tonali Tiền vệ

12 0 3 3 0 Tiền vệ

13

Guglielmo Vicario Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

4

Alessandro Buongiorno Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Manuel Locatelli Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

Đức

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Leroy Sané Tiền vệ

20 2 3 0 1 Tiền vệ

6

J. Kimmich Hậu vệ

27 2 2 3 0 Hậu vệ

20

S. Gnabry Tiền vệ

13 2 1 0 0 Tiền vệ

15

N. Schlotterbeck Hậu vệ

20 0 2 3 0 Hậu vệ

23

Benjamin Henrichs Hậu vệ

20 0 1 1 0 Hậu vệ

1

A. Nübel Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

3

Robin Koch Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Robert Andrich Tiền vệ

19 0 0 4 0 Tiền vệ

13

Felix Nmecha Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Julian Brandt Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

11

C. Führich Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ý

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Nicolò Savona Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Gianluigi Donnarumma  Thủ môn

30 0 0 2 0 Thủ môn

10

Giacomo Raspadori Tiền đạo

28 4 4 0 0 Tiền đạo

19

Destiny Udogie Hậu vệ

9 0 3 1 0 Hậu vệ

14

Nicolò Rovella Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

D. Maldini Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

23

N. Pisilli Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

15

C. Okoli Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Federico Gatti Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

12

Alex Meret  Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

11

Moise Kean  Tiền đạo

7 1 2 0 0 Tiền đạo

17

Pietro Comuzzo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Đức

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

R. Gosens Hậu vệ

10 0 2 3 0 Hậu vệ

7

Kai Havertz  Tiền đạo

26 9 3 0 0 Tiền đạo

22

Stefan Ortega Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

9

T. Kleindienst Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

2

A. Rüdiger Hậu vệ

24 3 1 4 0 Hậu vệ

10

Jamal Musiala  Tiền vệ

21 5 6 0 0 Tiền vệ

17

Florian Wirtz Tiền vệ

26 4 5 2 0 Tiền vệ

18

M. Mittelstädt Hậu vệ

15 1 2 2 0 Hậu vệ

12

O. Baumann Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

5

P. Groß Tiền vệ

21 1 0 1 0 Tiền vệ

Ý

Đức

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ý: 0T - 2H - 2B) (Đức: 2T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/06/2022

UEFA Nations League

Đức

5 : 2

(2-0)

Ý

04/06/2022

UEFA Nations League

Ý

1 : 1

(0-0)

Đức

31/03/2020

Giao Hữu Quốc Tế

Đức

0 : 0

(0-0)

Ý

02/07/2016

EURO

Đức

1 : 1

(0-0)

Ý

Phong độ gần nhất

Ý

Phong độ

Đức

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

2.0
TB bàn thắng
2.6
1.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ý

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

17/11/2024

Ý

Pháp

1 3

(1) (2)

1.02 -0.25 0.88

0.96 2.25 0.83

B
T

UEFA Nations League

14/11/2024

Bỉ

Ý

0 1

(0) (1)

0.93 +0 0.98

0.98 2.5 0.85

T
X

UEFA Nations League

14/10/2024

Ý

Israel

4 1

(1) (0)

1.08 -2.0 0.82

0.97 3.25 0.88

T
T

UEFA Nations League

10/10/2024

Ý

Bỉ

2 2

(2) (1)

0.90 -0.5 1.00

0.94 2.25 0.85

B
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Israel

Ý

1 2

(0) (1)

1.05 +1.25 0.85

0.88 2.75 1.01

B
T

Đức

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

19/11/2024

Hungary

Đức

1 1

(0) (0)

1.04 +1 0.80

0.95 3.0 0.95

B
X

UEFA Nations League

16/11/2024

Đức

Bosnia and Herzegovina

7 0

(3) (0)

0.98 -3.0 0.92

0.90 4.0 0.81

T
T

UEFA Nations League

14/10/2024

Đức

Hà Lan

1 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.05

0.96 3.25 0.94

T
X

UEFA Nations League

11/10/2024

Bosnia and Herzegovina

Đức

1 2

(0) (2)

0.98 +1.75 0.92

0.97 3.0 0.94

B
H

UEFA Nations League

10/09/2024

Hà Lan

Đức

2 2

(1) (2)

0.88 +0 0.93

0.95 3.0 0.95

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 15

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 12

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất