- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ý Đức
Ý 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Đức
Huấn luyện viên:
16
Davide Frattesi
18
Nicolò Barella
18
Nicolò Barella
18
Nicolò Barella
21
Alessandro Bastoni
21
Alessandro Bastoni
21
Alessandro Bastoni
21
Alessandro Bastoni
21
Alessandro Bastoni
9
Mateo Retegui
9
Mateo Retegui
19
Leroy Sané
23
Benjamin Henrichs
23
Benjamin Henrichs
23
Benjamin Henrichs
23
Benjamin Henrichs
20
S. Gnabry
20
S. Gnabry
15
N. Schlotterbeck
15
N. Schlotterbeck
15
N. Schlotterbeck
6
J. Kimmich
Ý
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Davide Frattesi Tiền vệ |
28 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mateo Retegui Tiền đạo |
20 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Federico Dimarco Tiền vệ |
28 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Nicolò Barella Tiền vệ |
23 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Alessandro Bastoni Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Andrea Cambiaso Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Sandro Tonali Tiền vệ |
12 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Guglielmo Vicario Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Alessandro Buongiorno Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Manuel Locatelli Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Đức
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Leroy Sané Tiền vệ |
20 | 2 | 3 | 0 | 1 | Tiền vệ |
6 J. Kimmich Hậu vệ |
27 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 S. Gnabry Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 N. Schlotterbeck Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Benjamin Henrichs Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 A. Nübel Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Robin Koch Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Robert Andrich Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Felix Nmecha Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Julian Brandt Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 C. Führich Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ý
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Nicolò Savona Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
10 Giacomo Raspadori Tiền đạo |
28 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Destiny Udogie Hậu vệ |
9 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Nicolò Rovella Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 D. Maldini Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 N. Pisilli Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 C. Okoli Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Federico Gatti Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Alex Meret Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Moise Kean Tiền đạo |
7 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Pietro Comuzzo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Đức
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 R. Gosens Hậu vệ |
10 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Kai Havertz Tiền đạo |
26 | 9 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Stefan Ortega Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 T. Kleindienst Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 A. Rüdiger Hậu vệ |
24 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Jamal Musiala Tiền vệ |
21 | 5 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Florian Wirtz Tiền vệ |
26 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 M. Mittelstädt Hậu vệ |
15 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 O. Baumann Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 P. Groß Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ý
Đức
UEFA Nations League
Đức
5 : 2
(2-0)
Ý
UEFA Nations League
Ý
1 : 1
(0-0)
Đức
Giao Hữu Quốc Tế
Đức
0 : 0
(0-0)
Ý
EURO
Đức
1 : 1
(0-0)
Ý
Ý
Đức
20% 20% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ý
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Ý Pháp |
1 3 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.88 |
0.96 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
14/11/2024 |
Bỉ Ý |
0 1 (0) (1) |
0.93 +0 0.98 |
0.98 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
14/10/2024 |
Ý Israel |
4 1 (1) (0) |
1.08 -2.0 0.82 |
0.97 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Ý Bỉ |
2 2 (2) (1) |
0.90 -0.5 1.00 |
0.94 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
09/09/2024 |
Israel Ý |
1 2 (0) (1) |
1.05 +1.25 0.85 |
0.88 2.75 1.01 |
B
|
T
|
Đức
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Hungary Đức |
1 1 (0) (0) |
1.04 +1 0.80 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Đức Bosnia and Herzegovina |
7 0 (3) (0) |
0.98 -3.0 0.92 |
0.90 4.0 0.81 |
T
|
T
|
|
14/10/2024 |
Đức Hà Lan |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.05 |
0.96 3.25 0.94 |
T
|
X
|
|
11/10/2024 |
Bosnia and Herzegovina Đức |
1 2 (0) (2) |
0.98 +1.75 0.92 |
0.97 3.0 0.94 |
B
|
H
|
|
10/09/2024 |
Hà Lan Đức |
2 2 (1) (2) |
0.88 +0 0.93 |
0.95 3.0 0.95 |
H
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 24