GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Cove Rangers

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Scotland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1922

Huấn luyện viên: Paul Hartley

Sân vận động: Balmoral Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/02

0-0

07/02

Livingston

Livingston

Cove Rangers

Cove Rangers

0 : 0

0 : 0

Cove Rangers

Cove Rangers

0-0

18/01

6-4

18/01

Cove Rangers

Cove Rangers

Forfar Athletic

Forfar Athletic

2 : 0

1 : 0

Forfar Athletic

Forfar Athletic

6-4

0.85 -0.5 1.00

0.94 2.75 0.86

0.94 2.75 0.86

30/11

4-4

30/11

Cove Rangers

Cove Rangers

Inverness CT

Inverness CT

2 : 0

0 : 0

Inverness CT

Inverness CT

4-4

0.80 +0.25 -0.95

0.90 2.25 0.86

0.90 2.25 0.86

27/07

4-3

27/07

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

Cove Rangers

Cove Rangers

1 : 2

0 : 0

Cove Rangers

Cove Rangers

4-3

0.86 +0.25 1.00

0.89 3.0 0.95

0.89 3.0 0.95

23/07

2-3

23/07

Cove Rangers

Cove Rangers

Livingston

Livingston

0 : 2

0 : 1

Livingston

Livingston

2-3

0.86 +1.25 0.90

0.90 3.0 0.90

0.90 3.0 0.90

20/07

10-11

20/07

Forfar Athletic

Forfar Athletic

Cove Rangers

Cove Rangers

1 : 1

1 : 1

Cove Rangers

Cove Rangers

10-11

0.86 +0 0.89

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

16/07

4-2

16/07

Cove Rangers

Cove Rangers

Spartans

Spartans

0 : 5

0 : 2

Spartans

Spartans

4-2

0.92 -0.5 0.85

0.85 2.75 0.93

0.85 2.75 0.93

10/02

6-0

10/02

Kilmarnock

Kilmarnock

Cove Rangers

Cove Rangers

2 : 0

1 : 0

Cove Rangers

Cove Rangers

6-0

0.89 -1.75 0.90

0.91 3.0 0.91

0.91 3.0 0.91

30/01

8-10

30/01

Brora Rangers

Brora Rangers

Cove Rangers

Cove Rangers

1 : 1

1 : 1

Cove Rangers

Cove Rangers

8-10

-0.95 +0.75 0.80

0.77 2.75 0.93

0.77 2.75 0.93

25/11

6-3

25/11

Stirling Albion

Stirling Albion

Cove Rangers

Cove Rangers

0 : 2

0 : 1

Cove Rangers

Cove Rangers

6-3

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Mitchel Megginson Tiền đạo

56 15 6 16 1 33 Tiền đạo

0

Connor Scully Tiền vệ

67 11 6 11 0 Tiền vệ

0

Fraser Fyvie Tiền vệ

33 5 8 10 0 32 Tiền vệ

0

Blair Yule Tiền vệ

39 2 4 3 1 33 Tiền vệ

0

William Finbar Gillingham Hậu vệ

11 1 0 2 0 27 Hậu vệ

0

Joshua Kerr Hậu vệ

8 0 1 2 0 27 Hậu vệ

0

Balint Demus Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

0

Arron Darge Hậu vệ

13 0 0 3 0 22 Hậu vệ

0

Nick Suman Thủ môn

13 0 0 0 0 25 Thủ môn

0

Jack Robertson Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn