Cove Rangers
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Scotland
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1922
Huấn luyện viên: Paul Hartley
Sân vận động: Balmoral Stadium
18/01
Cove Rangers
Forfar Athletic
2 : 0
1 : 0
Forfar Athletic
0.85 -0.5 1.00
0.94 2.75 0.86
0.94 2.75 0.86
30/11
Cove Rangers
Inverness CT
2 : 0
0 : 0
Inverness CT
0.80 +0.25 -0.95
0.90 2.25 0.86
0.90 2.25 0.86
27/07
Dunfermline Athletic
Cove Rangers
1 : 2
0 : 0
Cove Rangers
0.86 +0.25 1.00
0.89 3.0 0.95
0.89 3.0 0.95
23/07
Cove Rangers
Livingston
0 : 2
0 : 1
Livingston
0.86 +1.25 0.90
0.90 3.0 0.90
0.90 3.0 0.90
20/07
Forfar Athletic
Cove Rangers
1 : 1
1 : 1
Cove Rangers
0.86 +0 0.89
0.88 2.75 0.88
0.88 2.75 0.88
16/07
Cove Rangers
Spartans
0 : 5
0 : 2
Spartans
0.92 -0.5 0.85
0.85 2.75 0.93
0.85 2.75 0.93
10/02
Kilmarnock
Cove Rangers
2 : 0
1 : 0
Cove Rangers
0.89 -1.75 0.90
0.91 3.0 0.91
0.91 3.0 0.91
30/01
Brora Rangers
Cove Rangers
1 : 1
1 : 1
Cove Rangers
-0.95 +0.75 0.80
0.77 2.75 0.93
0.77 2.75 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Mitchel Megginson Tiền đạo |
56 | 15 | 6 | 16 | 1 | 33 | Tiền đạo |
0 Connor Scully Tiền vệ |
67 | 11 | 6 | 11 | 0 | Tiền vệ | |
0 Fraser Fyvie Tiền vệ |
33 | 5 | 8 | 10 | 0 | 32 | Tiền vệ |
0 Blair Yule Tiền vệ |
39 | 2 | 4 | 3 | 1 | 33 | Tiền vệ |
0 William Finbar Gillingham Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | 27 | Hậu vệ |
0 Joshua Kerr Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | 27 | Hậu vệ |
0 Balint Demus Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn | |
0 Arron Darge Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | 22 | Hậu vệ |
0 Nick Suman Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Thủ môn |
0 Jack Robertson Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |