GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Scotland - 23/07/2024 18:45

SVĐ: Balmoral Stadium

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 1 1/4 0.90

0.90 3.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.25 4.75 1.42

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/2 0.95

0.95 1.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.50 1.95

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    Đang cập nhật

    Finlay Murray

  • 30’

    Oliver Green

    Reece McAlear

  • Đang cập nhật

    Arron Darge

    40’
  • Đang cập nhật

    Finlay Murray

    48’
  • Đang cập nhật

    Fraser Fyvie

    55’
  • Grady McGrath

    Declan Glass

    62’
  • 65’

    Andrew Winter

    Tete Yengi

  • 66’

    Robbie Muirhead

    Liam Sole

  • 76’

    Lewis Smith

    Ricky Korboa

  • 86’

    Michael Nottingham

    Liam Sole

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 23/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Balmoral Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Paul Hartley

  • Ngày sinh:

    19-10-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    55 (T:16, H:9, B:30)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    David Martindale

  • Ngày sinh:

    13-07-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    194 (T:73, H:40, B:81)

2

Phạt góc

3

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

4

Cứu thua

2

15

Phạm lỗi

9

322

Tổng số đường chuyền

322

5

Dứt điểm

8

2

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

1

Cove Rangers Livingston

Đội hình

Cove Rangers 3-5-2

Huấn luyện viên: Paul Hartley

Cove Rangers VS Livingston

3-5-2 Livingston

Huấn luyện viên: David Martindale

4

Connor Scully

3

Michael Doyle

3

Michael Doyle

3

Michael Doyle

1

Nick Suman

1

Nick Suman

1

Nick Suman

1

Nick Suman

1

Nick Suman

8

Blair Yule

8

Blair Yule

26

Cristian Montano

23

Robbie Muirhead

23

Robbie Muirhead

23

Robbie Muirhead

23

Robbie Muirhead

12

Jamie Brandon

12

Jamie Brandon

12

Jamie Brandon

12

Jamie Brandon

12

Jamie Brandon

12

Jamie Brandon

Đội hình xuất phát

Cove Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Connor Scully Tiền vệ

46 10 5 6 0 Tiền vệ

24

Fraser Fyvie Tiền vệ

17 1 5 6 0 Tiền vệ

8

Blair Yule Tiền vệ

24 1 3 2 0 Tiền vệ

3

Michael Doyle Tiền vệ

5 1 0 2 0 Tiền vệ

6

William Finbar Gillingham Hậu vệ

8 1 0 2 0 Hậu vệ

1

Nick Suman Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

2

Finlay Murray Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Ryan Harrington Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Arron Darge Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Miles Gaffney Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Grady McGrath Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Livingston

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Cristian Montano Hậu vệ

30 3 4 6 1 Hậu vệ

8

Scott Pittman Tiền vệ

43 3 0 3 0 Tiền vệ

10

Stephen Kelly Tiền vệ

49 2 3 1 0 Tiền vệ

12

Jamie Brandon Tiền vệ

48 2 2 8 0 Tiền vệ

23

Robbie Muirhead Tiền đạo

2 2 0 0 0 Tiền đạo

3

Matthew Clarke Hậu vệ

2 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Shamal George Thủ môn

51 0 0 3 0 Thủ môn

5

Ryan McGowan Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Oliver Green Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Lewis Smith Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Andrew Winter Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Cove Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Mark Gallagher Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Mikey Milnes Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Declan Glass Tiền vệ

20 1 0 2 0 Tiền vệ

12

Milosz Ochmanski Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Cole Donaldson Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Balint Demus Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

14

Luke Strachan Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Livingston

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Reece McAlear Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

28

Jérôme Prior Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

40

Samson Adeniran Lawal Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Ricky Korboa Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Benjamin Jackson Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Michael Nottingham Hậu vệ

33 0 0 4 0 Hậu vệ

7

Liam Sole Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Tete Yengi Tiền đạo

21 6 2 6 1 Tiền đạo

19

Daniel Finlayson Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Cove Rangers

Livingston

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cove Rangers: 0T - 0H - 2B) (Livingston: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/07/2023

Cúp Liên Đoàn Scotland

Cove Rangers

0 : 5

(0-1)

Livingston

16/07/2022

Cúp Liên Đoàn Scotland

Cove Rangers

1 : 2

(1-0)

Livingston

Phong độ gần nhất

Cove Rangers

Phong độ

Livingston

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.4
1.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cove Rangers

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

20/07/2024

Forfar Athletic

Cove Rangers

1 1

(1) (1)

0.86 +0 0.89

0.88 2.75 0.88

H
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Cove Rangers

Spartans

0 5

(0) (2)

0.92 -0.5 0.85

0.85 2.75 0.93

B
T

Cúp Quốc Gia Scotland

10/02/2024

Kilmarnock

Cove Rangers

2 0

(1) (0)

0.89 -1.75 0.90

0.91 3.0 0.91

B
X

Cúp Quốc Gia Scotland

30/01/2024

Brora Rangers

Cove Rangers

1 1

(1) (1)

1.05 +0.75 0.80

0.77 2.75 0.93

B
X

Cúp Quốc Gia Scotland

25/11/2023

Stirling Albion

Cove Rangers

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Livingston

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

20/07/2024

Livingston

Dunfermline Athletic

1 0

(1) (0)

0.84 -0.5 0.93

0.85 2.5 0.90

T
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Forfar Athletic

Livingston

0 2

(0) (0)

0.91 +1.25 0.85

0.86 2.75 0.96

T
X

VĐQG Scotland

19/05/2024

Livingston

Hibernian

1 1

(0) (0)

0.97 +0.5 0.87

0.93 3.0 0.95

T
X

VĐQG Scotland

15/05/2024

Aberdeen

Livingston

5 1

(0) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.86 2.75 1.03

B
T

VĐQG Scotland

11/05/2024

Livingston

St. Johnstone

2 1

(0) (1)

0.77 +0.25 1.10

1.20 2.5 0.66

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 5

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất