GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Scotland - 27/07/2024 14:00

SVĐ: East End Park

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 1/4 1.00

0.89 3.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.36 5.00 6.50

0.92 11 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

0.92 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.60 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Sam Fisher

    Rhys Breen

    30’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Declan Glass

  • 58’

    Đang cập nhật

    Michael Doyle

  • Michael O'Halloran

    Ewan Otoo

    61’
  • David Wotherspoon

    Andrew Tod

    65’
  • 68’

    Ryan Harrington

    Luke Strachan

  • 82’

    Blair Yule

    Mark Gallagher

  • 84’

    Declan Glass

    Miles Gaffney

  • Lewis McCann

    Taylor Sutherland

    88’
  • Đang cập nhật

    Lewis McCann

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 27/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    East End Park

  • Trọng tài chính:

    G. Grainger

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    James McPake

  • Ngày sinh:

    24-06-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    139 (T:50, H:34, B:55)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Paul Hartley

  • Ngày sinh:

    19-10-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    55 (T:16, H:9, B:30)

4

Phạt góc

3

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

3

8

Phạm lỗi

10

332

Tổng số đường chuyền

332

12

Dứt điểm

4

5

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

1

Dunfermline Athletic Cove Rangers

Đội hình

Dunfermline Athletic 4-1-4-1

Huấn luyện viên: James McPake

Dunfermline Athletic VS Cove Rangers

4-1-4-1 Cove Rangers

Huấn luyện viên: Paul Hartley

9

Craig Wighton

15

Sam Fisher

15

Sam Fisher

15

Sam Fisher

15

Sam Fisher

7

Kane Ritchie-Hosler

15

Sam Fisher

15

Sam Fisher

15

Sam Fisher

15

Sam Fisher

7

Kane Ritchie-Hosler

4

Connor Scully

3

Michael Doyle

3

Michael Doyle

3

Michael Doyle

3

Michael Doyle

10

Declan Glass

10

Declan Glass

10

Declan Glass

10

Declan Glass

10

Declan Glass

8

Blair Yule

Đội hình xuất phát

Dunfermline Athletic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Craig Wighton Tiền đạo

28 8 2 1 0 Tiền đạo

7

Kane Ritchie-Hosler Tiền vệ

21 4 3 2 0 Tiền vệ

4

Kyle Benedictus Hậu vệ

24 3 0 4 0 Hậu vệ

5

Christopher Hamilton Hậu vệ

41 2 0 9 0 Hậu vệ

15

Sam Fisher Hậu vệ

34 1 1 4 0 Hậu vệ

23

Michael O'Halloran Tiền vệ

39 1 1 3 0 Tiền vệ

8

Joe Chalmers Tiền vệ

46 0 7 2 0 Tiền vệ

19

David Wotherspoon Tiền vệ

3 0 2 0 0 Tiền vệ

2

Aaron Comrie Tiền vệ

31 0 1 1 0 Tiền vệ

3

Kieran Ngwenya Hậu vệ

3 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Deniz Mehmet Thủ môn

40 0 0 1 0 Thủ môn

Cove Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Connor Scully Tiền vệ

47 10 5 6 0 Tiền vệ

8

Blair Yule Tiền vệ

25 1 3 2 0 Tiền vệ

2

Finlay Murray Hậu vệ

3 1 0 1 0 Hậu vệ

6

William Finbar Gillingham Hậu vệ

9 1 0 2 0 Hậu vệ

3

Michael Doyle Tiền vệ

6 1 0 2 0 Tiền vệ

10

Declan Glass Tiền vệ

21 1 0 2 0 Tiền vệ

21

Balint Demus Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

12

Milosz Ochmanski Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Ryan Harrington Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Arron Darge Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Miles Gaffney Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Dunfermline Athletic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Taylor Sutherland Tiền đạo

31 2 0 1 0 Tiền đạo

27

Liam Hoggan Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Ewan McLeod Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Andrew Tod Tiền đạo

16 0 1 3 0 Tiền đạo

25

Sam Young Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Lewis McCann Tiền đạo

41 8 1 4 0 Tiền đạo

12

Rhys Breen Hậu vệ

24 0 1 2 1 Hậu vệ

6

Ewan Otoo Hậu vệ

39 2 1 6 0 Hậu vệ

Cove Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Cole Donaldson Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Mikey Milnes Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Mark Gallagher Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

14

Luke Strachan Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Nick Suman Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

Dunfermline Athletic

Cove Rangers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dunfermline Athletic: 0T - 0H - 0B) (Cove Rangers: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Dunfermline Athletic

Phong độ

Cove Rangers

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.4
TB bàn thắng
0.4
1.4
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dunfermline Athletic

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

20/07/2024

Livingston

Dunfermline Athletic

1 0

(1) (0)

0.84 -0.5 0.93

0.85 2.5 0.90

B
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Dunfermline Athletic

Forfar Athletic

0 2

(0) (1)

0.94 -1.75 0.81

0.85 2.75 0.93

B
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Spartans

Dunfermline Athletic

0 3

(0) (1)

0.86 +1 0.90

0.78 2.75 0.88

T
T

Hạng Nhất Scotland

03/05/2024

Ayr United

Dunfermline Athletic

3 3

(1) (3)

1.00 -0.25 0.85

0.66 2.5 1.15

T
T

Hạng Nhất Scotland

27/04/2024

Dunfermline Athletic

Inverness CT

1 1

(1) (0)

0.80 +0.25 1.05

1.05 2.5 0.75

T
X

Cove Rangers

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

23/07/2024

Cove Rangers

Livingston

0 2

(0) (1)

0.86 +1.25 0.90

0.90 3.0 0.90

B
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

20/07/2024

Forfar Athletic

Cove Rangers

1 1

(1) (1)

0.86 +0 0.89

0.88 2.75 0.88

H
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Cove Rangers

Spartans

0 5

(0) (2)

0.92 -0.5 0.85

0.85 2.75 0.93

B
T

Cúp Quốc Gia Scotland

10/02/2024

Kilmarnock

Cove Rangers

2 0

(1) (0)

0.89 -1.75 0.90

0.91 3.0 0.91

B
X

Cúp Quốc Gia Scotland

30/01/2024

Brora Rangers

Cove Rangers

1 1

(1) (1)

1.05 +0.75 0.80

0.77 2.75 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 5

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 10

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất