GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Chelsea U21

Thuộc giải đấu: U21 Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Mark Robinson

Sân vận động: Griffin Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Liverpool U21

Liverpool U21

Chelsea U21

Chelsea U21

0 : 0

0 : 0

Chelsea U21

Chelsea U21

0-0

07/02

0-0

07/02

Chelsea U21

Chelsea U21

Leeds United U21

Leeds United U21

0 : 0

0 : 0

Leeds United U21

Leeds United U21

0-0

31/01

0-0

31/01

Chelsea U21

Chelsea U21

Derby County U21

Derby County U21

0 : 0

0 : 0

Derby County U21

Derby County U21

0-0

27/01

0-0

27/01

Brentford U21

Brentford U21

Chelsea U21

Chelsea U21

0 : 0

0 : 0

Chelsea U21

Chelsea U21

0-0

24/01

0-0

24/01

Chelsea U21

Chelsea U21

Southampton U21

Southampton U21

0 : 0

0 : 0

Southampton U21

Southampton U21

0-0

17/01

2-6

17/01

Nottingham Forest U21

Nottingham Forest U21

Chelsea U21

Chelsea U21

2 : 4

2 : 0

Chelsea U21

Chelsea U21

2-6

0.85 +0.25 0.95

0.90 3.5 0.90

0.90 3.5 0.90

13/01

9-2

13/01

Chelsea U21

Chelsea U21

Reading U21

Reading U21

3 : 0

2 : 0

Reading U21

Reading U21

9-2

0.84 -1.5 0.80

0.86 4.5 0.86

0.86 4.5 0.86

07/01

15-1

07/01

Chelsea U21

Chelsea U21

Sporting CP U21

Sporting CP U21

1 : 2

1 : 2

Sporting CP U21

Sporting CP U21

15-1

0.84 -0.25 0.93

21/12

3-2

21/12

Chelsea U21

Chelsea U21

AFC Bournemouth U21

AFC Bournemouth U21

2 : 1

0 : 1

AFC Bournemouth U21

AFC Bournemouth U21

3-2

0.92 -3.0 0.87

0.88 4.5 0.89

0.88 4.5 0.89

16/12

5-5

16/12

Newcastle United U21

Newcastle United U21

Chelsea U21

Chelsea U21

3 : 2

2 : 0

Chelsea U21

Chelsea U21

5-5

-0.83 +0 0.66

0.82 3.5 0.89

0.82 3.5 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Jimmy Jay Morgan Tiền đạo

53 21 3 7 0 Tiền đạo

0

Leo Castledine Tiền vệ

57 16 14 9 0 Tiền vệ

0

Zain Silcott-Duberry Tiền đạo

44 6 5 1 0 20 Tiền đạo

0

Brodi Hughes Hậu vệ

70 3 6 9 0 21 Hậu vệ

0

Richard Olise Hậu vệ

40 1 2 1 0 Hậu vệ

0

Samuel Rak-Sakyi Tiền vệ

39 1 2 1 0 Tiền vệ

0

Alfie Gilchrist Hậu vệ

45 1 1 6 0 22 Hậu vệ

0

Billy Gee Hậu vệ

36 1 1 5 0 20 Hậu vệ

0

Jimi Tauriainen Tiền vệ

28 0 2 2 0 21 Tiền vệ

0

Ishé Samuels-Smith Hậu vệ

43 0 2 2 0 Hậu vệ