Professional Development League Anh - 17/01/2025 19:00
SVĐ: Loughborough University Football Stadium
2 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 0.95
0.90 3.5 0.90
- - -
- - -
2.62 3.90 2.10
- - -
- - -
- - -
0.98 0 0.70
0.89 1.5 0.89
- - -
- - -
2.87 2.62 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Jimmy Sinclair
Joe Gardner
24’ -
32’
Đang cập nhật
Travis Akomeah
-
Josh Powell
Joe Gardner
40’ -
46’
Harrison McMahon
Kiano Dyer
-
Đang cập nhật
Kristian Fletcher
48’ -
56’
Brodi Hughes
Jimmy Morgan
-
58’
Zak Sturge
Shim Mheuka
-
Đang cập nhật
Fin Back
62’ -
65’
Jimmy Morgan
Donnell McNeilly
-
Joe Gardner
Detlef Esapa Osong
66’ -
Đang cập nhật
Fin Back
68’ -
Đang cập nhật
George Murray-Jones
72’ -
83’
Richard Olise
Jimmy Morgan
-
85’
Jimmy Morgan
Donnell McNeilly
-
Jack Nadin
Djamna Frank
88’ -
89’
Ato Ampah
Reiss-Alexander Russell-Denny
-
Đang cập nhật
Djamna Frank
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
37%
63%
3
1
7
11
376
640
7
14
3
7
2
2
Nottingham Forest U21 Chelsea U21
Nottingham Forest U21 4-3-3
Huấn luyện viên: Warren Joyce
4-3-3 Chelsea U21
Huấn luyện viên: Filipe Emanuel Curto Coelho
7
Jimmy Sinclair
9
Joe Gardner
9
Joe Gardner
9
Joe Gardner
9
Joe Gardner
3
J. Powell
3
J. Powell
3
J. Powell
3
J. Powell
3
J. Powell
3
J. Powell
10
Jimmy Jay Morgan
3
Travis Akomeah
3
Travis Akomeah
3
Travis Akomeah
3
Travis Akomeah
2
Brodi Hughes
2
Brodi Hughes
8
Samuel Rak-Sakyi
8
Samuel Rak-Sakyi
8
Samuel Rak-Sakyi
9
Donnell McNeilly
Nottingham Forest U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jimmy Sinclair Hậu vệ |
22 | 4 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 J. Nadin Tiền đạo |
25 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Jack Thompson Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 J. Powell Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Joe Gardner Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Finley Back Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Zach Abbott Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jack Perkins Tiền vệ |
23 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Kyle McAdam Hậu vệ |
25 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 George Murray-Jones Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Benjamin Hammond Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Chelsea U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jimmy Jay Morgan Tiền đạo |
25 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Donnell McNeilly Tiền đạo |
21 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Brodi Hughes Hậu vệ |
22 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Samuel Rak-Sakyi Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Travis Akomeah Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Ato Ampah Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Ishé Samuels-Smith Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Eddie Beach Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Harrison Murray-Campbell Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Harrison Mcmahon Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Zack Sturge Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Nottingham Forest U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Detlef Esapa Osong Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Djamna Frank Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Will Brook Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Manni Norkett Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Kristian Fletcher Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chelsea U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Shim Mheuka Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Reiss-Alexander Russell-Denny Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Kiano Dyer Tiền vệ |
21 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Kaiden Wilson Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Richard Olise Hậu vệ |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nottingham Forest U21
Chelsea U21
Professional Development League Anh
Chelsea U21
2 : 3
(1-2)
Nottingham Forest U21
Nottingham Forest U21
Chelsea U21
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nottingham Forest U21
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Nottingham Forest U21 Monaco U21 |
3 1 (3) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Nottingham Forest U21 Manchester City U21 |
2 3 (1) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.79 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Nottingham Forest U21 Leicester U21 |
1 2 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.94 |
0.81 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Everton U21 Nottingham Forest U21 |
2 4 (0) (2) |
0.81 +0 0.89 |
0.77 3.25 0.84 |
T
|
T
|
|
25/11/2024 |
Coventry City U21 Nottingham Forest U21 |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
X
|
Chelsea U21
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Chelsea U21 Reading U21 |
3 0 (2) (0) |
0.84 -1.5 0.80 |
0.86 4.5 0.86 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Chelsea U21 Sporting CP U21 |
1 2 (1) (2) |
0.84 -0.25 0.93 |
- - - |
B
|
||
21/12/2024 |
Chelsea U21 AFC Bournemouth U21 |
2 1 (0) (1) |
0.92 -3.0 0.87 |
0.88 4.5 0.89 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Newcastle United U21 Chelsea U21 |
3 2 (2) (0) |
1.20 +0 0.66 |
0.82 3.5 0.89 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Derby County U21 Chelsea U21 |
2 6 (1) (3) |
0.85 +1.25 1.01 |
0.74 3.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 15