GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Premier League Cup Anh - 21/12/2024 12:00

SVĐ: The EBB Stadium.

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -3 0.87

0.88 4.5 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.10 9.50 15.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -2 3/4 0.85

0.86 2.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 3.75 10.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 13’

    Kendra Koby Reuben Chidiyelum Mottoh

    Kian Tydeman

  • Sam Rak-Sakyi

    Kiano Dyer

    51’
  • Alex Matos

    Ollie Harrison

    67’
  • 74’

    Karlos Gregory

    Jonny Day

  • 82’

    Toure Williams

    Malachi Ogunleye

  • Shim Mheuka

    Richard Olise

    85’
  • Harrison Murray-Campbell

    Frankie Runham

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 21/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    The EBB Stadium.

  • Trọng tài chính:

    A. Farmer

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Filipe Emanuel Curto Coelho

  • Ngày sinh:

    26-01-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    26 (T:13, H:4, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alan Connell

  • Ngày sinh:

    05-02-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    65 (T:32, H:10, B:23)

3

Phạt góc

2

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

1

Cứu thua

4

1

Phạm lỗi

1

384

Tổng số đường chuyền

329

17

Dứt điểm

5

6

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Chelsea U21 AFC Bournemouth U21

Đội hình

Chelsea U21 4-4-2

Huấn luyện viên: Filipe Emanuel Curto Coelho

Chelsea U21 VS AFC Bournemouth U21

4-4-2 AFC Bournemouth U21

Huấn luyện viên: Alan Connell

10

Donnell McNeilly

11

Ato Ampah

11

Ato Ampah

11

Ato Ampah

11

Ato Ampah

11

Ato Ampah

11

Ato Ampah

11

Ato Ampah

11

Ato Ampah

9

Shim Mheuka

9

Shim Mheuka

7

Ashley Clarke

8

Lewis Brown

8

Lewis Brown

8

Lewis Brown

8

Lewis Brown

11

Remy Rees-Dottin

11

Remy Rees-Dottin

11

Remy Rees-Dottin

11

Remy Rees-Dottin

11

Remy Rees-Dottin

2

Kendra Koby Reuben Chidiyelum Mottoh

Đội hình xuất phát

Chelsea U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Donnell McNeilly Tiền đạo

18 4 1 2 0 Tiền đạo

2

Brodi Hughes Hậu vệ

19 2 2 2 0 Hậu vệ

9

Shim Mheuka Tiền đạo

16 1 1 1 0 Tiền đạo

8

Sam Rak-Sakyi Tiền vệ

16 1 1 1 0 Tiền vệ

11

Ato Ampah Tiền đạo

17 1 0 1 0 Tiền đạo

7

Kiano Dyer Tiền vệ

19 0 4 5 0 Tiền vệ

5

Ishé Samuels-Smith Hậu vệ

24 0 1 1 0 Hậu vệ

3

Kaiden Wilson Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

1

Max Merrick Thủ môn

21 0 0 2 0 Thủ môn

6

Alex Matos Tiền vệ

11 0 0 4 0 Tiền vệ

4

Harrison Murray-Campbell Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

AFC Bournemouth U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ashley Clarke Tiền đạo

5 2 0 1 0 Tiền đạo

2

Kendra Koby Reuben Chidiyelum Mottoh Tiền đạo

3 1 2 0 0 Tiền đạo

9

Kian Tydeman Tiền vệ

10 1 1 1 0 Tiền vệ

5

Harold William Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Lewis Brown Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Remy Rees-Dottin Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Callan McKenna Thủ môn

3 0 0 1 0 Thủ môn

6

Malcom Dacosta Gonzalez Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Archie Harris Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Karlos Gregory Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Toure Williams Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Chelsea U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Richard Olise Hậu vệ

19 1 2 0 0 Hậu vệ

15

Ollie Harrison Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Frankie Runham Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Deivid Washington Tiền đạo

15 5 5 0 0 Tiền đạo

12

Zak Sturge Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

AFC Bournemouth U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Jonny Day Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Charlie Stevens Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Malachi Ogunleye Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Alfie Merritt Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Billy Terrell Thủ môn

4 0 0 1 0 Thủ môn

Chelsea U21

AFC Bournemouth U21

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chelsea U21: 1T - 0H - 0B) (AFC Bournemouth U21: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/10/2024

Premier League Cup Anh

AFC Bournemouth U21

1 : 4

(0-1)

Chelsea U21

Phong độ gần nhất

Chelsea U21

Phong độ

AFC Bournemouth U21

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.6
TB bàn thắng
1.4
2.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chelsea U21

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

16/12/2024

Newcastle United U21

Chelsea U21

3 2

(2) (0)

1.20 +0 0.66

0.82 3.5 0.89

B
T

Professional Development League Anh

29/11/2024

Derby County U21

Chelsea U21

2 6

(1) (3)

0.85 +1.25 1.01

0.74 3.75 0.88

T
T

Premier League International Cup Anh

26/11/2024

Chelsea U21

Real Sociedad U21

2 1

(2) (0)

0.77 -0.75 0.94

- - -

T

Premier League Cup Anh

08/11/2024

Derby County U21

Chelsea U21

4 3

(2) (4)

0.97 +1.0 0.82

0.76 3.75 0.85

B
T

EFL Trophy Anh

05/11/2024

Cambridge United

Chelsea U21

1 0

(0) (0)

0.92 0.25 0.86

0.84 3.0 0.92

B
X

AFC Bournemouth U21

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

18/12/2024

Brentford U21

AFC Bournemouth U21

3 0

(2) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.91 4.0 0.89

B
X

Professional Development League Anh

10/12/2024

AFC Bournemouth U21

Charlton Athletic U21

2 3

(1) (2)

0.82 -0.5 0.97

0.82 4.0 0.76

B
T

Professional Development League Anh

03/12/2024

Cardiff City U21

AFC Bournemouth U21

0 0

(0) (0)

0.80 +0 0.91

0.83 3.75 0.78

H
X

Professional Development League Anh

19/11/2024

AFC Bournemouth U21

Watford U21

4 1

(1) (1)

0.88 -0.5 0.93

0.77 3.75 0.94

T
T

Premier League Cup Anh

09/11/2024

Brentford U21

AFC Bournemouth U21

2 1

(2) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.81 3.25 0.81

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 5

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất