GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Brentford U21

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Steven Pressley

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/02

0-0

28/02

Brentford U21

Brentford U21

Birmingham City U21

Birmingham City U21

0 : 0

0 : 0

Birmingham City U21

Birmingham City U21

0-0

25/02

0-0

25/02

Millwall U21

Millwall U21

Brentford U21

Brentford U21

0 : 0

0 : 0

Brentford U21

Brentford U21

0-0

17/02

0-0

17/02

Brentford U21

Brentford U21

Ipswich Town U21

Ipswich Town U21

0 : 0

0 : 0

Ipswich Town U21

Ipswich Town U21

0-0

12/02

0-0

12/02

Brentford U21

Brentford U21

Watford U21

Watford U21

0 : 0

0 : 0

Watford U21

Watford U21

0-0

27/01

0-0

27/01

Brentford U21

Brentford U21

Chelsea U21

Chelsea U21

0 : 0

0 : 0

Chelsea U21

Chelsea U21

0-0

21/01

4-4

21/01

AFC Bournemouth U21

AFC Bournemouth U21

Brentford U21

Brentford U21

1 : 3

0 : 1

Brentford U21

Brentford U21

4-4

0.97 +1.5 0.82

0.79 4.5 0.77

0.79 4.5 0.77

14/01

3-6

14/01

Cardiff City U21

Cardiff City U21

Brentford U21

Brentford U21

0 : 3

0 : 1

Brentford U21

Brentford U21

3-6

-0.85 +0 0.68

0.83 3.5 0.85

0.83 3.5 0.85

07/01

6-10

07/01

Brentford U21

Brentford U21

Charlton Athletic U21

Charlton Athletic U21

4 : 2

2 : 1

Charlton Athletic U21

Charlton Athletic U21

6-10

0.92 -0.25 0.87

0.80 3.75 0.82

0.80 3.75 0.82

18/12

14-1

18/12

Brentford U21

Brentford U21

AFC Bournemouth U21

AFC Bournemouth U21

3 : 0

2 : 0

AFC Bournemouth U21

AFC Bournemouth U21

14-1

1.00 -1.0 0.80

0.91 4.0 0.89

0.91 4.0 0.89

09/12

3-6

09/12

Bristol City U21

Bristol City U21

Brentford U21

Brentford U21

0 : 4

0 : 1

Brentford U21

Brentford U21

3-6

0.92 -0.5 0.87

0.74 3.75 0.88

0.74 3.75 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Kyrell Lisbie Tiền đạo

12 3 2 0 0 Tiền đạo

0

Val Adedokun Hậu vệ

16 1 2 1 0 Hậu vệ

0

Isaac Holland Tiền vệ

14 1 1 1 0 Tiền vệ

0

Tony Yogane Tiền vệ

18 0 2 0 0 Tiền vệ

0

Charlie Farr Hậu vệ

13 0 1 3 0 Hậu vệ

0

Max Dickov Tiền đạo

16 0 1 2 0 23 Tiền đạo

0

Angel Wariuh Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

0

Max Wilcox Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Marley Tavaziva Thủ môn

1 0 0 0 0 21 Thủ môn

0

Byron Wilson Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ