Professional Development League Anh - 14/01/2025 14:00
SVĐ:
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.85 0 0.68
0.83 3.5 0.85
- - -
- - -
2.62 4.00 2.05
- - -
- - -
- - -
-0.98 0 0.67
0.85 1.5 0.77
- - -
- - -
3.00 2.60 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
Đang cập nhật
Kyrell Lisbie
-
51’
Đang cập nhật
Beau Booth
-
76’
Đang cập nhật
Vonnte Williams
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
53%
47%
3
3
1
1
382
335
7
16
3
6
2
1
Cardiff City U21 Brentford U21
Cardiff City U21 3-5-2
Huấn luyện viên: Darren Purse
3-5-2 Brentford U21
Huấn luyện viên: Neil MacFarlane
11
Isaac Jefferies
3
Luey Giles
3
Luey Giles
3
Luey Giles
1
Jacob Dennis
1
Jacob Dennis
1
Jacob Dennis
1
Jacob Dennis
1
Jacob Dennis
8
Cody Twose
8
Cody Twose
9
Ashley Hay
3
Tony Yogane
3
Tony Yogane
3
Tony Yogane
6
Benjamin Arthur
6
Benjamin Arthur
6
Benjamin Arthur
6
Benjamin Arthur
6
Benjamin Arthur
2
Isaac Holland
2
Isaac Holland
Cardiff City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Isaac Jefferies Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Trey George Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Cody Twose Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Luey Giles Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mannie Barton Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jacob Dennis Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Will Spiers Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kion Etete Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Troy Perret Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Freddie Cook Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Dylan Lawlor Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Brentford U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ashley Hay Tiền đạo |
9 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Iwan Morgan Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Isaac Holland Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Tony Yogane Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ethan Brierley Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Benjamin Arthur Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Riley Owen Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Reggie Rose Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Ben Krauhaus Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Kim Ji-Soo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Benjamin Fredrick Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cardiff City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Luke Armstrong Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Morgan Wigley Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Adeteye Gbadehan Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Baylin Johnson Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jac Thomas Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Brentford U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Max Dickov Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Vonnte Williams Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kyrell Lisbie Tiền đạo |
12 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Josh Stephenson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ethan Laidlaw Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cardiff City U21
Brentford U21
Professional Development League Anh
Brentford U21
0 : 1
(0-0)
Cardiff City U21
Cardiff City U21
Brentford U21
20% 20% 60%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Cardiff City U21
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Ipswich Town U21 Cardiff City U21 |
5 1 (2) (1) |
0.87 +0.25 0.91 |
0.77 3.5 0.80 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Cardiff City U21 Watford U21 |
3 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Cardiff City U21 Queens Park Rangers U21 |
2 1 (1) (0) |
0.87 -2.0 0.92 |
0.88 4.5 0.89 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Colchester United U21 Cardiff City U21 |
0 1 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.86 3.75 0.75 |
H
|
X
|
|
03/12/2024 |
Cardiff City U21 AFC Bournemouth U21 |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.91 |
0.83 3.75 0.78 |
H
|
X
|
Brentford U21
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Brentford U21 Charlton Athletic U21 |
4 2 (2) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.80 3.75 0.82 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Brentford U21 AFC Bournemouth U21 |
3 0 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.91 4.0 0.89 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Bristol City U21 Brentford U21 |
0 4 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.74 3.75 0.88 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Derby County U21 Brentford U21 |
1 4 (0) (2) |
0.77 +0 0.81 |
0.83 3.75 0.78 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Brentford U21 Colchester United U21 |
3 2 (2) (2) |
0.75 -1.5 0.94 |
0.91 4.25 0.78 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13