Professional Development League Anh - 12/02/2025 13:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Brentford U21 Watford U21
Brentford U21 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Watford U21
Huấn luyện viên:
9
Ashley Hay
8
Ethan Brierley
8
Ethan Brierley
8
Ethan Brierley
8
Ethan Brierley
8
Ethan Brierley
8
Ethan Brierley
8
Ethan Brierley
8
Ethan Brierley
2
Isaac Holland
2
Isaac Holland
10
Josh Keyes
7
Zavier Massiah-Edwards
7
Zavier Massiah-Edwards
7
Zavier Massiah-Edwards
7
Zavier Massiah-Edwards
3
Kayky Almeida
3
Kayky Almeida
3
Kayky Almeida
3
Kayky Almeida
3
Kayky Almeida
3
Kayky Almeida
Brentford U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ashley Hay Tiền đạo |
9 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Iwan Morgan Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Isaac Holland Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Tony Yogane Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ethan Brierley Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Benjamin Arthur Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Riley Owen Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Reggie Rose Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Ben Krauhaus Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Kim Ji-Soo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Benjamin Fredrick Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Watford U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Josh Keyes Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Laken Torres Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Ali Gould Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kayky Almeida Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Zavier Massiah-Edwards Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Zak Fraser-Grante Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Prince Sikiru Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Albert Eames Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Joshua Mullins Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Gabriel Ortelli Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Amin Nabizada Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brentford U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Max Dickov Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Vonnte Williams Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kyrell Lisbie Tiền đạo |
12 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Josh Stephenson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ethan Laidlaw Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Watford U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ollie Stephenson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ignacio Garcia-Romero Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Jonathan Lawson Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Roraigh Browne Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Bentley Assiedou Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brentford U21
Watford U21
Brentford U21
Watford U21
0% 20% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Brentford U21
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Brentford U21 Chelsea U21 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
AFC Bournemouth U21 Brentford U21 |
1 3 (0) (1) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.79 4.5 0.77 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Cardiff City U21 Brentford U21 |
0 3 (0) (1) |
1.17 +0 0.68 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Brentford U21 Charlton Athletic U21 |
4 2 (2) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.80 3.75 0.82 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Brentford U21 AFC Bournemouth U21 |
3 0 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.91 4.0 0.89 |
T
|
X
|
Watford U21
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Colchester United U21 Watford U21 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/02/2025 |
Ipswich Town U21 Watford U21 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Watford U21 Ipswich Town U21 |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.82 3.75 0.80 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Cardiff City U21 Watford U21 |
3 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Watford U21 Bristol City U21 |
5 2 (3) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6