Professional Development League Anh - 09/12/2024 14:00
SVĐ:
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/2 0.87
0.74 3.75 0.88
- - -
- - -
1.85 4.33 3.00
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.85 1.5 0.87
- - -
- - -
2.30 2.75 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
41’
Đang cập nhật
Max Dickov
-
60’
Đang cập nhật
Ethan Laidlaw
-
82’
Đang cập nhật
Iwan Morgan
-
88’
Đang cập nhật
Iwan Morgan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
52%
48%
7
3
1
1
377
343
7
21
3
11
1
0
Bristol City U21 Brentford U21
Bristol City U21 4-4-2
Huấn luyện viên: Alex Ball
4-4-2 Brentford U21
Huấn luyện viên: Neil MacFarlane
10
Sam Bell
2
Marley Rose
2
Marley Rose
2
Marley Rose
2
Marley Rose
2
Marley Rose
2
Marley Rose
2
Marley Rose
2
Marley Rose
9
Olly Thomas
9
Olly Thomas
9
Ashley Hay
3
Tony Yogane
3
Tony Yogane
3
Tony Yogane
3
Tony Yogane
3
Tony Yogane
3
Tony Yogane
3
Tony Yogane
3
Tony Yogane
2
Isaac Holland
2
Isaac Holland
Bristol City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sam Bell Tiền đạo |
6 | 7 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Raphael Araoye Hậu vệ |
6 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Olly Thomas Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Billy Phillips Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Marley Rose Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Robert Atkinson Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Zack Ali Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Harry Hogg Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lewis Rhys Thomas Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jed Meerholz Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Joseph James Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Brentford U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ashley Hay Tiền đạo |
9 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Iwan Morgan Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Isaac Holland Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ethan Brierley Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Tony Yogane Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Benjamin Arthur Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Benjamin Fredrick Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Reggie Rose Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kim Ji-Soo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ben Krauhaus Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Riley Owen Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bristol City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Loule Derrick Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Josh Stokes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Joseph Duncan Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Jack Hooper Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Jack Griffin Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brentford U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Josh Stephenson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Vonnte Williams Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kyrell Lisbie Tiền đạo |
12 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Max Dickov Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Ethan Laidlaw Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bristol City U21
Brentford U21
Bristol City U21
Brentford U21
60% 40% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Bristol City U21
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Bristol City U21 Norwich City U21 |
2 2 (1) (0) |
0.72 +0.25 0.66 |
0.85 3.25 0.76 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Bromley U21 Bristol City U21 |
2 0 (2) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.81 3.25 0.80 |
B
|
X
|
|
18/11/2024 |
Bristol City U21 Charlton Athletic U21 |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.83 |
0.73 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Bristol City U21 Exeter City U21 |
0 2 (0) (2) |
0.86 -0.5 0.95 |
- - - |
B
|
||
04/11/2024 |
Cardiff City U21 Bristol City U21 |
4 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
Brentford U21
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Derby County U21 Brentford U21 |
1 4 (0) (2) |
0.77 +0 0.81 |
0.83 3.75 0.78 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Brentford U21 Colchester United U21 |
3 2 (2) (2) |
0.75 -1.5 0.94 |
0.91 4.25 0.78 |
B
|
T
|
|
26/11/2024 |
Brentford U21 Peterborough United U21 |
2 1 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.75 4.0 0.83 |
B
|
X
|
|
18/11/2024 |
Swansea City U21 Brentford U21 |
3 3 (0) (2) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.98 3.75 0.83 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Brentford U21 AFC Bournemouth U21 |
2 1 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.81 3.25 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 26