GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Bristol City U21

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Ali Hines

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

AFC Bournemouth U21

AFC Bournemouth U21

Bristol City U21

Bristol City U21

0 : 0

0 : 0

Bristol City U21

Bristol City U21

0-0

0.97 -0.25 0.82

0.74 3.75 0.89

0.74 3.75 0.89

17/02

0-0

17/02

Bristol City U21

Bristol City U21

Colchester United U21

Colchester United U21

0 : 0

0 : 0

Colchester United U21

Colchester United U21

0-0

11/02

0-0

11/02

Ipswich Town U21

Ipswich Town U21

Bristol City U21

Bristol City U21

0 : 0

0 : 0

Bristol City U21

Bristol City U21

0-0

03/02

0-0

03/02

Exeter City U21

Exeter City U21

Bristol City U21

Bristol City U21

0 : 0

0 : 0

Bristol City U21

Bristol City U21

0-0

28/01

0-0

28/01

Millwall U21

Millwall U21

Bristol City U21

Bristol City U21

0 : 0

0 : 0

Bristol City U21

Bristol City U21

0-0

20/01

3-5

20/01

Bristol City U21

Bristol City U21

Queens Park Rangers U21

Queens Park Rangers U21

2 : 1

0 : 1

Queens Park Rangers U21

Queens Park Rangers U21

3-5

0.85 -0.75 0.95

0.77 3.5 0.80

0.77 3.5 0.80

23/12

1-10

23/12

Colchester United U21

Colchester United U21

Bristol City U21

Bristol City U21

4 : 2

0 : 0

Bristol City U21

Bristol City U21

1-10

0.80 +0.75 1.00

0.77 3.5 0.80

0.77 3.5 0.80

16/12

8-5

16/12

Watford U21

Watford U21

Bristol City U21

Bristol City U21

5 : 2

3 : 2

Bristol City U21

Bristol City U21

8-5

1.00 -0.25 0.80

0.85 3.5 0.85

0.85 3.5 0.85

09/12

3-6

09/12

Bristol City U21

Bristol City U21

Brentford U21

Brentford U21

0 : 4

0 : 1

Brentford U21

Brentford U21

3-6

0.92 -0.5 0.87

0.74 3.75 0.88

0.74 3.75 0.88

25/11

10-5

25/11

Bristol City U21

Bristol City U21

Norwich City U21

Norwich City U21

2 : 2

1 : 0

Norwich City U21

Norwich City U21

10-5

0.72 +0.25 0.66

0.85 3.25 0.76

0.85 3.25 0.76

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Marlee Francois Tiền đạo

6 1 2 0 0 23 Tiền đạo

0

Elijah Morrison Hậu vệ

10 0 1 1 0 19 Hậu vệ

0

Zack Ali Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

0

Matt Morris Hậu vệ

0 0 0 0 0 21 Hậu vệ

0

M. Thuo Hậu vệ

0 0 0 0 0 22 Hậu vệ

0

Josh Campbell-Slowey Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Joseph Duncan Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

0

Taine Anderson Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

0

Callum Hewlett Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Mac Boyd Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn