GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Premier League Cup Anh - 21/01/2025 19:00

SVĐ: The Cuthbury Stadium (Wimborne Minster, Dorset)

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1 1/2 0.82

0.79 4.5 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 5.25 1.36

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 3/4 -0.98

0.77 1.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 3.20 1.72

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 23’

    Benjamin Fredrick

    Iwan Morgan

  • 51’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 52’

    Đang cập nhật

    Kyrell Lisbie

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    59’
  • 61’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 72’

    Benjamin Arthur

    Kyrell Lisbie

  • Đang cập nhật

    Koby Mottoh

    80’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 21/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    The Cuthbury Stadium (Wimborne Minster, Dorset)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alan Connell

  • Ngày sinh:

    05-02-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    65 (T:32, H:10, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Neil MacFarlane

  • Ngày sinh:

    10-10-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    32 (T:22, H:6, B:4)

4

Phạt góc

4

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

7

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

2

371

Tổng số đường chuyền

336

11

Dứt điểm

15

2

Dứt điểm trúng đích

10

1

Việt vị

1

AFC Bournemouth U21 Brentford U21

Đội hình

AFC Bournemouth U21 4-5-1

Huấn luyện viên: Alan Connell

AFC Bournemouth U21 VS Brentford U21

4-5-1 Brentford U21

Huấn luyện viên: Neil MacFarlane

7

Ashley Clarke

10

Karlos Gregory

10

Karlos Gregory

10

Karlos Gregory

10

Karlos Gregory

11

Remy Rees-Dottin

11

Remy Rees-Dottin

11

Remy Rees-Dottin

11

Remy Rees-Dottin

11

Remy Rees-Dottin

2

Kendra Koby Reuben Chidiyelum Mottoh

9

Ashley Hay

8

Ethan Brierley

8

Ethan Brierley

8

Ethan Brierley

8

Ethan Brierley

11

Iwan Morgan

8

Ethan Brierley

8

Ethan Brierley

8

Ethan Brierley

8

Ethan Brierley

11

Iwan Morgan

Đội hình xuất phát

AFC Bournemouth U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ashley Clarke Tiền đạo

6 2 0 1 0 Tiền đạo

2

Kendra Koby Reuben Chidiyelum Mottoh Tiền đạo

4 1 2 0 0 Tiền đạo

9

Kian Tydeman Tiền vệ

11 1 1 1 0 Tiền vệ

3

Archie Harris Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Karlos Gregory Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Remy Rees-Dottin Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Callan McKenna Thủ môn

4 0 0 1 0 Thủ môn

5

Harold William Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Malcom Dacosta Gonzalez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Lewis Brown Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Toure Williams Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

Brentford U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ashley Hay Tiền đạo

9 4 1 0 0 Tiền đạo

11

Iwan Morgan Tiền đạo

9 3 0 1 0 Tiền đạo

2

Isaac Holland Tiền vệ

14 1 1 1 0 Tiền vệ

3

Tony Yogane Tiền vệ

18 0 2 0 0 Tiền vệ

8

Ethan Brierley Tiền vệ

9 0 2 0 0 Tiền vệ

6

Benjamin Arthur Hậu vệ

5 0 1 1 0 Hậu vệ

10

Riley Owen Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

1

Reggie Rose Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

4

Kim Ji-Soo Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Ben Krauhaus Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Benjamin Fredrick Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

AFC Bournemouth U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Alfie Merritt Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Charlie Stevens Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Billy Terrell Thủ môn

5 0 0 1 0 Thủ môn

14

Jonny Day Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Malachi Ogunleye Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Brentford U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Vonnte Williams Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Max Dickov Hậu vệ

16 0 1 2 0 Hậu vệ

14

Kyrell Lisbie Tiền đạo

12 3 2 0 0 Tiền đạo

17

Ethan Laidlaw Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Josh Stephenson Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

AFC Bournemouth U21

Brentford U21

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AFC Bournemouth U21: 0T - 0H - 2B) (Brentford U21: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/12/2024

Professional Development League Anh

Brentford U21

3 : 0

(2-0)

AFC Bournemouth U21

09/11/2024

Premier League Cup Anh

Brentford U21

2 : 1

(2-0)

AFC Bournemouth U21

Phong độ gần nhất

AFC Bournemouth U21

Phong độ

Brentford U21

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

1.4
TB bàn thắng
3.6
1.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AFC Bournemouth U21

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

17/01/2025

Colchester United U21

AFC Bournemouth U21

0 4

(0) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.84 3.75 0.78

T
T

Premier League Cup Anh

21/12/2024

Chelsea U21

AFC Bournemouth U21

2 1

(0) (1)

0.92 -3.0 0.87

0.88 4.5 0.89

T
X

Professional Development League Anh

18/12/2024

Brentford U21

AFC Bournemouth U21

3 0

(2) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.91 4.0 0.89

B
X

Professional Development League Anh

10/12/2024

AFC Bournemouth U21

Charlton Athletic U21

2 3

(1) (2)

0.82 -0.5 0.97

0.82 4.0 0.76

B
T

Professional Development League Anh

03/12/2024

Cardiff City U21

AFC Bournemouth U21

0 0

(0) (0)

0.80 +0 0.91

0.83 3.75 0.78

H
X

Brentford U21

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

14/01/2025

Cardiff City U21

Brentford U21

0 3

(0) (1)

1.17 +0 0.68

0.83 3.5 0.85

T
X

Professional Development League Anh

07/01/2025

Brentford U21

Charlton Athletic U21

4 2

(2) (1)

0.92 -0.25 0.87

0.80 3.75 0.82

T
T

Professional Development League Anh

18/12/2024

Brentford U21

AFC Bournemouth U21

3 0

(2) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.91 4.0 0.89

T
X

Professional Development League Anh

09/12/2024

Bristol City U21

Brentford U21

0 4

(0) (1)

0.92 -0.5 0.87

0.74 3.75 0.88

T
T

Premier League Cup Anh

06/12/2024

Derby County U21

Brentford U21

1 4

(0) (2)

0.77 +0 0.81

0.83 3.75 0.78

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 3

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 9

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất