Premier League Cup Anh - 21/01/2025 19:00
SVĐ: The Cuthbury Stadium (Wimborne Minster, Dorset)
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1 1/2 0.82
0.79 4.5 0.77
- - -
- - -
5.00 5.25 1.36
- - -
- - -
- - -
0.77 3/4 -0.98
0.77 1.75 0.94
- - -
- - -
4.50 3.20 1.72
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Benjamin Fredrick
Iwan Morgan
-
51’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
52’
Đang cập nhật
Kyrell Lisbie
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
59’ -
61’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
72’
Benjamin Arthur
Kyrell Lisbie
-
Đang cập nhật
Koby Mottoh
80’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
52%
48%
7
1
1
2
371
336
11
15
2
10
1
1
AFC Bournemouth U21 Brentford U21
AFC Bournemouth U21 4-5-1
Huấn luyện viên: Alan Connell
4-5-1 Brentford U21
Huấn luyện viên: Neil MacFarlane
7
Ashley Clarke
10
Karlos Gregory
10
Karlos Gregory
10
Karlos Gregory
10
Karlos Gregory
11
Remy Rees-Dottin
11
Remy Rees-Dottin
11
Remy Rees-Dottin
11
Remy Rees-Dottin
11
Remy Rees-Dottin
2
Kendra Koby Reuben Chidiyelum Mottoh
9
Ashley Hay
8
Ethan Brierley
8
Ethan Brierley
8
Ethan Brierley
8
Ethan Brierley
11
Iwan Morgan
8
Ethan Brierley
8
Ethan Brierley
8
Ethan Brierley
8
Ethan Brierley
11
Iwan Morgan
AFC Bournemouth U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ashley Clarke Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Kendra Koby Reuben Chidiyelum Mottoh Tiền đạo |
4 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Kian Tydeman Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Archie Harris Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Karlos Gregory Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Remy Rees-Dottin Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Callan McKenna Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Harold William Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Malcom Dacosta Gonzalez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Lewis Brown Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Toure Williams Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Brentford U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ashley Hay Tiền đạo |
9 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Iwan Morgan Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Isaac Holland Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Tony Yogane Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ethan Brierley Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Benjamin Arthur Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Riley Owen Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Reggie Rose Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kim Ji-Soo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ben Krauhaus Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Benjamin Fredrick Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
AFC Bournemouth U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Alfie Merritt Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Charlie Stevens Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Billy Terrell Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Jonny Day Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Malachi Ogunleye Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brentford U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Vonnte Williams Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Max Dickov Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Kyrell Lisbie Tiền đạo |
12 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Ethan Laidlaw Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Josh Stephenson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AFC Bournemouth U21
Brentford U21
Professional Development League Anh
Brentford U21
3 : 0
(2-0)
AFC Bournemouth U21
Premier League Cup Anh
Brentford U21
2 : 1
(2-0)
AFC Bournemouth U21
AFC Bournemouth U21
Brentford U21
60% 20% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
AFC Bournemouth U21
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Colchester United U21 AFC Bournemouth U21 |
0 4 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.84 3.75 0.78 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Chelsea U21 AFC Bournemouth U21 |
2 1 (0) (1) |
0.92 -3.0 0.87 |
0.88 4.5 0.89 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Brentford U21 AFC Bournemouth U21 |
3 0 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.91 4.0 0.89 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
AFC Bournemouth U21 Charlton Athletic U21 |
2 3 (1) (2) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.82 4.0 0.76 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Cardiff City U21 AFC Bournemouth U21 |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.91 |
0.83 3.75 0.78 |
H
|
X
|
Brentford U21
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Cardiff City U21 Brentford U21 |
0 3 (0) (1) |
1.17 +0 0.68 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Brentford U21 Charlton Athletic U21 |
4 2 (2) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.80 3.75 0.82 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Brentford U21 AFC Bournemouth U21 |
3 0 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.91 4.0 0.89 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Bristol City U21 Brentford U21 |
0 4 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.74 3.75 0.88 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Derby County U21 Brentford U21 |
1 4 (0) (2) |
0.77 +0 0.81 |
0.83 3.75 0.78 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 12