GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Brackley Town

Thuộc giải đấu: Vanarama National League North

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Gavin Patrick Cowan

Sân vận động: St. James' Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

30/11

9-5

30/11

Stockport County

Stockport County

Brackley Town

Brackley Town

3 : 1

2 : 0

Brackley Town

Brackley Town

9-5

0.89 -2.0 -0.99

0.82 3.0 -0.99

0.82 3.0 -0.99

17/11

0-0

17/11

Hashtag United

Hashtag United

Brackley Town

Brackley Town

3 : 2

1 : 1

Brackley Town

Brackley Town

0-0

0.95 +0.75 0.85

0.91 3.0 0.85

0.91 3.0 0.85

02/11

2-5

02/11

Brackley Town

Brackley Town

Braintree Town

Braintree Town

0 : 0

0 : 0

Braintree Town

Braintree Town

2-5

0.92 -0.25 0.98

0.96 2.25 0.86

0.96 2.25 0.86

15/10

8-13

15/10

Brackley Town

Brackley Town

Hartlepool United

Hartlepool United

3 : 1

1 : 1

Hartlepool United

Hartlepool United

8-13

12/10

11-9

12/10

Hartlepool United

Hartlepool United

Brackley Town

Brackley Town

1 : 1

0 : 1

Brackley Town

Brackley Town

11-9

0.95 -0.5 0.90

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

28/09

0-0

28/09

Brackley Town

Brackley Town

Ramsgate

Ramsgate

4 : 1

1 : 0

Ramsgate

Ramsgate

0-0

0.95 -1.25 0.90

0.89 3.0 0.95

0.89 3.0 0.95

14/09

5-6

14/09

Truro City

Truro City

Brackley Town

Brackley Town

0 : 2

0 : 2

Brackley Town

Brackley Town

5-6

0.73 +0.25 0.92

0.87 2.25 0.91

0.87 2.25 0.91

09/12

5-7

09/12

Welling United

Welling United

Brackley Town

Brackley Town

1 : 1

1 : 1

Brackley Town

Brackley Town

5-7

18/11

2-4

18/11

Stafford Rangers

Stafford Rangers

Brackley Town

Brackley Town

0 : 0

0 : 0

Brackley Town

Brackley Town

2-4

30/09

9-4

30/09

Braintree Town

Braintree Town

Brackley Town

Brackley Town

3 : 2

0 : 0

Brackley Town

Brackley Town

9-4

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Gareth Dean Hậu vệ

4 0 0 0 0 35 Hậu vệ

0

Shepherd Murombedzi Tiền vệ

2 0 0 1 0 31 Tiền vệ

0

Riccardo Calder Hậu vệ

1 0 0 0 0 29 Hậu vệ

0

Alastair Worby Thủ môn

4 0 0 0 0 32 Thủ môn

0

Jeffory Putz Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

0

George Carline Tiền vệ

2 0 0 0 0 32 Tiền vệ

0

R. Massey Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Tyler Lyttle Hậu vệ

2 0 0 0 0 29 Hậu vệ

0

Morgan Roberts Tiền vệ

2 0 0 0 0 25 Tiền vệ

0

Tommy O'Sullivan Tiền vệ

2 0 0 0 0 30 Tiền vệ