FA Trophy Anh - 17/11/2024 15:00
SVĐ: Len Salmon Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 3/4 0.85
0.91 3.0 0.85
- - -
- - -
3.75 4.10 1.65
- - -
- - -
- - -
0.97 1/4 0.82
0.93 1.25 0.81
- - -
- - -
4.33 2.37 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Morgan Roberts
-
Đang cập nhật
Matthew Wooldridge
23’ -
52’
Đang cập nhật
Matt Lowe
-
Đang cập nhật
Misha Djmaili
75’ -
Đang cập nhật
Luke May-Parrott
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
5
8
0
0
383
349
15
9
8
5
2
0
Hashtag United Brackley Town
Hashtag United 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Jay Devereux
4-4-1-1 Brackley Town
Huấn luyện viên: Gavin Patrick Cowan
Tạm thời chưa có dữ liệu
Hashtag United
Brackley Town
Hashtag United
Brackley Town
40% 0% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hashtag United
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Dulwich Hamlet Hashtag United |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/10/2024 |
Hashtag United Hitchin Town |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
AFC Hornchurch Hashtag United |
2 1 (2) (0) |
0.84 -1 0.73 |
0.83 2.75 0.83 |
H
|
T
|
|
31/08/2024 |
Hashtag United Stotfold FC |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/10/2023 |
South Park Hashtag United |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Brackley Town
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Brackley Town Braintree Town |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.96 2.25 0.86 |
|||
15/10/2024 |
Brackley Town Hartlepool United |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Hartlepool United Brackley Town |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Brackley Town Ramsgate |
4 1 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.89 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Truro City Brackley Town |
0 2 (0) (2) |
0.73 +0.25 0.92 |
0.87 2.25 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 13