GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Bornova Hitab

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên:

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/03

0-0

09/03

Bornova Hitab

Bornova Hitab

Amed W

Amed W

0 : 0

0 : 0

Amed W

Amed W

0-0

02/03

0-0

02/03

Fenerbahçe W

Fenerbahçe W

Bornova Hitab

Bornova Hitab

0 : 0

0 : 0

Bornova Hitab

Bornova Hitab

0-0

15/02

0-0

15/02

Bornova Hitab

Bornova Hitab

Galatasaray W

Galatasaray W

0 : 0

0 : 0

Galatasaray W

Galatasaray W

0-0

02/02

0-0

02/02

Trabzonspor W

Trabzonspor W

Bornova Hitab

Bornova Hitab

0 : 0

0 : 0

Bornova Hitab

Bornova Hitab

0-0

26/01

0-0

26/01

Bornova Hitab

Bornova Hitab

Ünye Gücü W

Ünye Gücü W

0 : 0

0 : 0

Ünye Gücü W

Ünye Gücü W

0-0

22/12

0-0

22/12

Bornova Hitab

Bornova Hitab

Çekmeköy Spor W

Çekmeköy Spor W

4 : 0

1 : 0

Çekmeköy Spor W

Çekmeköy Spor W

0-0

0.95 -2.25 0.85

15/12

9-2

15/12

Fomget Gençlik W

Fomget Gençlik W

Bornova Hitab

Bornova Hitab

7 : 2

3 : 1

Bornova Hitab

Bornova Hitab

9-2

0.77 -1.75 -0.98

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

08/12

1-4

08/12

Bornova Hitab

Bornova Hitab

ALG Spor W

ALG Spor W

0 : 4

0 : 3

ALG Spor W

ALG Spor W

1-4

0.75 +1.25 -0.95

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

23/11

5-0

23/11

Beylerbeyispor W

Beylerbeyispor W

Bornova Hitab

Bornova Hitab

0 : 0

0 : 0

Bornova Hitab

Bornova Hitab

5-0

0.87 -1.75 0.92

17/11

3-3

17/11

Bornova Hitab

Bornova Hitab

Hakkarigücü W

Hakkarigücü W

0 : 0

0 : 0

Hakkarigücü W

Hakkarigücü W

3-3

0.93 +0.5 0.74

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí