VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ - 23/11/2024 12:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 1/4 0.92
- - -
- - -
- - -
1.25 5.75 12.00
- - -
- - -
- - -
0.97 -1 1/4 0.82
- - -
- - -
- - -
1.61 2.60 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
78’
Đang cập nhật
Andiolo Ongnomo B. P.
-
86’
Đang cập nhật
Brigitte Omboudou
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
0
68%
32%
2
3
2
6
367
172
12
5
3
2
0
1
Beylerbeyispor W Bornova Hitab
Beylerbeyispor W 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Bornova Hitab
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Beylerbeyispor W
Bornova Hitab
Beylerbeyispor W
Bornova Hitab
60% 0% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Beylerbeyispor W
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Trabzonspor W Beylerbeyispor W |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Beylerbeyispor W Ünye Gücü W |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
03/11/2024 |
Çekmeköy Spor W Beylerbeyispor W |
0 11 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2024 |
Beylerbeyispor W Fomget Gençlik W |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
ALG Spor W Beylerbeyispor W |
1 0 (0) (0) |
- - - |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Bornova Hitab
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Bornova Hitab Hakkarigücü W |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0.5 0.74 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Fatih Vatanspor W Bornova Hitab |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/11/2024 |
Bornova Hitab Beşiktaş W |
0 2 (0) (1) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Amed W Bornova Hitab |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Bornova Hitab Fenerbahçe W |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 1
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12